Trở Lại - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ʨə̰ː˧˩˧ la̰ːʔj˨˩ | tʂəː˧˩˨ la̰ːj˨˨ | tʂəː˨˩˦ laːj˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tʂəː˧˩ laːj˨˨ | tʂəː˧˩ la̰ːj˨˨ | tʂə̰ːʔ˧˩ la̰ːj˨˨ |
Động từ
[sửa]trở lại
- Quay về, quay lại nơi bắt đầu, nơi xuất phát. Trở lại nơi cũ Tác động trở lại
- Chuyển về trạng thái, tính chất (thường là tốt đẹp) ban đầu. Không gian trở lại yên tĩnh Trở lại làm người lương thiện
- Lấy đó làm mốc được coi là tối đa, không thể hơn. Chỗ đó được mươi cân trở lại. Chỉ mươi ngày trở lại là xong.
Tham khảo
[sửa]- Trở lại, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Động từ
- Định nghĩa mục từ tiếng Việt có ví dụ cách sử dụng
- Động từ tiếng Việt
Từ khóa » Trở Lại Hay Trở Lại
-
"trở Lại" Là Gì? Nghĩa Của Từ Trở Lại Trong Tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt
-
Nghĩa Của Từ Trở Lại - Từ điển Việt
-
Trở Lại Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Chở Hay Trở, Từ Nào Viết đúng Chính Tả?
-
Chở Hay Trở, Từ Nào Viết đúng Chính Tả Tiếng Việt? - Thủ Thuật
-
TRỞ LẠI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
QUAY TRỞ LẠI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Chở Hay Trở? Những Lỗi Sai Chính Tả Thường Gặp - GiaiNgo
-
HÃY TRỞ LẠI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Hãy Trở Lại - Ty Nguyễn - Zing MP3
-
Hãy Trở Lại (Single) - Ty Nguyễn - Zing MP3
-
NGHỈ VIỆC Ở CÔNG TY CŨ, SAU QUAY TRỞ LẠI LÀM CÓ PHẢI ...