"trợ Lực" Là Gì? Nghĩa Của Từ Trợ Lực Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Anh"trợ lực" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

trợ lực

p/a
power
  • bơm trợ lực lái: power steering pump
  • cấu lái có trợ lực: power steering
  • lái trợ lực điện thủy lực: electro-hydraulic power steering
  • lái trợ lực liên tục: progressive power steering (pps)
  • phanh (thắng) có trợ lực: power brakes (pb)
  • tay lái trợ lực: power steering
  • thắng trợ lực: power brakes
  • trợ lực lái: power steering (ps)
  • trợ lực lái kiểu thanh nối: linkage power steering
  • trợ lực lái thẳng hàng: integral-type power (assisted) steering
  • trợ lực lái thẳng hàng: in-line power steering
  • servo-assisted
    bơm trợ lực
    booster pump
    bộ trợ lực phanh
    brake servo (unit)
    bộ trợ lực phanh chân không
    vacuum brake booster
    bộ trợ lực phanh dùng chân không
    master vac (servo unit)
    cấu lái có trợ lực
    power-assisted steering
    cơ cấu trợ lực
    servo
    cơ cấu trợ lực
    servo-mechanism
    cụm trợ lực phanh thủy lực
    hydraulic brake booster
    động cơ trợ lực
    servomotor
    giàn trợ lực hạ thủy
    launching cradle
    hệ số trợ lực
    coefficient of drag
    hệ thống lái có trợ lực (tay lái trợ lực)
    power-assisted steering (pas)
    hệ thống phanh (phanh) có trợ lực
    power-assisted brakes
    hô hấp trợ lực
    assisted respiration
    mô tơ trợ lực
    servo motor
    phanh không trợ lực
    non-servo brake
    thắng trợ lực
    booster brake
    thắng trợ lực bằng khí nén
    compressed air brake
    trợ lực phanh
    brake booster
    Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

    trợ lực

    - Tăng thêm sức: Tiêm thuốc trợ lực.

    hdg. Giúp sức. Bắn trợ lực.

    Từ khóa » Trợ Lực Lái Trong Tiếng Anh Là Gì