Trợ Thủ In English - Glosbe Dictionary
Có thể bạn quan tâm
assistant, helper, supporter are the top translations of "trợ thủ" into English.
trợ thủ + Add translation Add trợ thủVietnamese-English dictionary
-
assistant
nounTôi chọn anh làm thư ký và trợ thủ cá nhân.
I'm bringing you in as my secretary and personal assistant.
GlosbeMT_RnD -
helper
noun FVDP Vietnamese-English Dictionary -
supporter
nounKhi khen về những gì chồng làm tốt, bạn sẽ khiến anh ấy tự tin và trở thành “trợ thủ đắc lực” của bạn.
Commend him for what he does adequately, and you will build his confidence and encourage him to give you the support you need.
FVDP Vietnamese-English Dictionary
-
Show algorithmically generated translations
Automatic translations of "trợ thủ" into English
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Translations of "trợ thủ" into English in sentences, translation memory
Match words all exact any Try again The most popular queries list: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Trợ Thủ Là Gì
-
Trợ Thủ - Wiktionary Tiếng Việt
-
Trợ Thủ Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "trợ Thủ" - Là Gì?
-
'trợ Thủ' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Trợ Thủ - Từ điển Việt
-
Định Nghĩa Của Một Trợ Thủ "pro" - Tính Toán & Kiểm Soát (Phần 2)
-
Định Nghĩa Của Một Trợ Thủ "pro" - Đi đường (Phần 1)
-
Trợ Thủ Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Trợ Thủ
-
TRỢ THỦ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Trợ Thủ Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Garena Liên Quân Mobile | SS Sát Thủ Là Gì Vậy Mn Mới Chơi Nên ...
-
Tổng Hợp Tất Cả Trang Bị Và Công Dụng Trong Liên Quân Mobile Mùa 15
-
Trợ Thủ Liên Quân Gọi Là Gì - Toàn Thua