Từ điển Tiếng Việt "trợ Thủ" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"trợ thủ" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
trợ thủ
- d. Người giúp sức trong công việc. Một trợ thủ đắc lực.
hd. Người giúp sức trong công việc. Một trợ thủ đắc lực. Tra câu | Đọc báo tiếng Anhtrợ thủ
trợ thủ- noun
- assistant, helper, supporter
Từ khóa » Trợ Thủ Là Gì
-
Trợ Thủ - Wiktionary Tiếng Việt
-
Trợ Thủ Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
'trợ Thủ' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Trợ Thủ - Từ điển Việt
-
Định Nghĩa Của Một Trợ Thủ "pro" - Tính Toán & Kiểm Soát (Phần 2)
-
Định Nghĩa Của Một Trợ Thủ "pro" - Đi đường (Phần 1)
-
Trợ Thủ Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Trợ Thủ
-
TRỢ THỦ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Trợ Thủ In English - Glosbe Dictionary
-
Trợ Thủ Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Garena Liên Quân Mobile | SS Sát Thủ Là Gì Vậy Mn Mới Chơi Nên ...
-
Tổng Hợp Tất Cả Trang Bị Và Công Dụng Trong Liên Quân Mobile Mùa 15
-
Trợ Thủ Liên Quân Gọi Là Gì - Toàn Thua