TRỚ TRÊU THAY In English Translation - Tr-ex

What is the translation of " TRỚ TRÊU THAY " in English? SAdverbtrớ trêu thayironicallytrớ trêu thaymỉa mai thaythật trớ trêuthật mỉa maiđiều trớ trêumỉathaythe ironyđiều trớ trêusự trớ trêusự mỉa maiđiều mỉa maitrớ trêu thaysự châm biếmmỉa mai thayirony

Examples of using Trớ trêu thay in Vietnamese and their translations into English

{-}Style/topic:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Trớ trêu thay nó không dành cho tôi.The irony isn't wasted on me.Thực sự có hai môhình Sony có thể chọn, trớ trêu thay cả hai đều liên kết với Marvel.There are really two models Sony can choose from, ironically both linked to Marvel.Thế nhưng, trớ trêu thay, bình ổn giá là việc làm dễ nhất trên thế giới.The irony, however, is that maintaining stable prices is the easiest thing in the world.Từ đó, anh đến trạm công cộng WQED làmviệc trên Góc dành cho trẻ em, trớ trêu thay, 30 đoạn sau đó được NBC mua và phát sóng.From there, he went to the publicstation WQED working on Children's Corner, which, ironically enough, 30 segments of were later purchased and aired by NBC.Trớ trêu thay cái tên Harmony Corp… là một trong những nhà thầu tư nhân về quân sự lớn nhất Thế giới.The rather ironically named Harmony Corp is one of the largest suppliers of private military contractors in the world.Combinations with other parts of speechUsage with nounskhả năng thay đổi thay vì cố gắng giải pháp thay thế thay vì mua tốc độ thay đổi phụ tùng thay thế thế giới thay đổi nhu cầu thay đổi thay dầu quá trình thay đổi MoreUsage with adverbsthay đổi thực sự thay đổi nhiều hơn thay đổi nhanh hơn thay đổi dễ dàng thay đổi tinh tế thay đổi chính xác thay đổi tự nhiên thay đổi chậm chạp MoreUsage with verbsmuốn thay đổi bị thay đổi bắt đầu thay đổi bị thay thế đáng buồn thaythực hiện thay đổi cố gắng thay đổi thay vì tập trung quyết định thay đổi thay vì đi MoreViệc có đủ can đảm để hỏi những câu hỏi cơ bản, trớ trêu thay, lại là một dấu hiệu của những lập trình viên giỏi nhất mà tôi đã từng làm việc với họ.Having the guts to ask basic questions is, ironically enough, a hallmark of the best developers I have ever worked with.Và trớ trêu thay, Có 1 ví dụ của 1 mô hình sụp đổ nơi mà chúng ta đã không đợi 1 mô hình mới đến.And the irony of it is, that this is one occasion of a paradigm collapse where we didn't have to wait for a new paradigm to come up.Xét đến những điều kiện sống gian khổ trong buổi đầu ở Mỹ, trớ trêu thay, những bài thơ hay nhất của thời kỳ này lại là của một nữ nô lệ kiệt xuất.Given the hardships of life in early America, it is ironic that some of the best poetry of the period was written by an exceptional slave woman.Trớ trêu thay, người không thành công là những người luôn luôn thúc đẩy chương trình của riêng mình và không nhìn.Ironically enough, unsuccessful people are always those who push their own agenda and don't see the value of teamwork.Khi Quốc vương Thụy Điển hỏi Joan, nhân vật chính của bộ phim mới phát hành Người vợ, cô ấy làm gì để kiếm sống,cô ấy trả lời, trớ trêu thay, tôi là một nhà sản xuất vua vua.When the King of Sweden asks Joan, the protagonist of the newly-released film The Wife, what she does for a living,she replies, ironically,“I am a king maker”.Trớ trêu thay, người không thành công là những người luôn luôn thúc đẩy chương trình của riêng mình và không nhìn thấy giá trị của tinh thần đồng đội.Ironically enough, unsuccessful people are always those who push their own agenda and don't see the value of teamwork.Mặc dù Trung Quốc thường xuyên khinh miệt Hoa Kỳ,tăng trưởng kinh tế của Trung Quốc, trớ trêu thay, vẫn phụ thuộc vào một nước Mỹ vững mạnh, ổn định và thịnh vượng, sẵn sàng trao đổi thương mại với thế giới.Although China regularly trashes the US,the country's growth has been dependent, ironically enough, on a strong, stable and prosperous United States willing to trade with the world.Trớ trêu thay, những người không thành công là những người luôn chỉ biết đến chương trình riêng của họ và không thấy được giá trị của làm việc theo nhóm.Ironically enough, unsuccessful people are always those who push their own agenda and don't see the value of teamwork.Và lịch sử cũng có thể cho thấy rằng triều đại của Giáo hoàngBenedict đã giúp làm hao mòn cuộc cách mạng hiện đại mà, trớ trêu thay, chính Benedict đã góp một bàn tay trong nửa thế kỷ trước.And history may well reveal that the reign of Pope Benedicthelped undermine the very Modernist revolution which, ironically enough, Benedict himself had had a hand in a half century earlier," he adds.Thế nên, trớ trêu thay, cảm thấy giận dữ khi đọc những tiêu đề kia chính là bằng chứng cho thấy bạn đang sống trong một thời đại cao thượng.And so, ironically enough, the outrage you feel when you read the headlines is actually evidence that this is a magnificent time to be alive.Laurie Pressman, phó chủ tịch của Viện màu sắc Pantone cho biết, san hôLiving Living tự nhiên rất tinh tế, nhưng trớ trêu thay, đó là ánh sáng rực rỡ tỏa ra từ san hô đang hấp hối đang đòi hỏi sự chú ý của chúng tôi.Laurie Pressman, VP of the Pantone Color Institute revealedthat“Living Coral is naturally exquisite, but ironically, it is the illuminating glow radiating from the dying coral that is demanding our attention.Trớ trêu thay, sự mê tín về loài mèo đen vẫn còn kéo dài đến tận ngày nay, mặc dù đã được chứng minh rằng chúng không hề mang đến bất cứ điều xui xẻo nào cả.Ironically enough, the black cat superstition lingers to this day, and has proven to bring nothing but bad luck for the black cats themselves.Trang trí cao Saxon gây giống cừu nake từ Rennersdorf đã thành lập một trang trạicừu nhân trong Kleindrebnitz vào năm 1811, nhưng trớ trêu thay sau thành công của xuất khẩu cừu của mình đến Úc và Nga, đã thất bại với cam kết của mình.Highly decorated Saxon sheep breeder Nake from Rennersdorf had established aprivate sheep farm in Kleindrebnitz in 1811, but ironically after the success of his sheep export to Australia and Russia, failed with his own undertaking.Trớ trêu thay, những người không thành công là những người luôn chỉ biết đến chương trình riêng của họ và không thấy được giá trị của làm việc theo nhóm.Ironically enough, unsuccessful people are always those who push their own agenda and don't see the value of teamwork or other ideas other than their own.Thế nên, trớ trêu thay, cảm thấy giận dữ khi đọc những tiêu đề kia chính là bằng chứng cho thấy bạn đang sống trong một thời đại cao thượng.And thus, ironically enough, the outrage you are feeling while you're reading the headlines is really evidence that this can be a magnificent time for you to come alive.Trớ trêu thay, cũng chính công nghệ AI của OpenAI đã đánh bại được hai người chơi Dota 2 chuyên nghiệp tại một giải đấu lớn, chỉ sau 2 tuần luyện tập.Ironically enough, it was OpenAI's own technology that managed to beat two professional eSports players at a major tournament, after only two weeks of practice.Trớ trêu thay, những điều mê tín về mèo đen đó đã kéo dài đến tận ngày nay, dù chúng chẳng chứng minh được điều gì ngoài việc mang lại sự xui xẻo cho chính những chú mèo đen.Ironically enough, the black cat superstition lingers to this day, and has proven to bring nothing but bad luck for the black cats themselves.Trớ trêu thay, bây giờ khi Mỹ là một con nợ ròng, những người kế nhiệm White lại kêu gọi các chủ nợ chịu một phần chi phí điều chỉnh khi cán cân thương mại bị thâm hụt.Ironically enough, now that America is a net debtor, White's administrative successors have called for creditors to bear part of the adjustment when trade balances get out of line.Trớ trêu thay, bộ xương gần như hoàn chỉnh của Agilisaurus được phát hiện trong quá trình xây dựng một bảo tàng khủng long nằm cạnh những hóa thạch Dashanpu nổi tiếng của Trung Quốc.Ironically enough, the near-complete skeleton of Agilisaurus was discovered during the construction of a dinosaur museum adjacent to China's famous Dashanpu fossil beds.Trớ trêu thay, mặc dù đã có ba tình trạng khan hiếm kể từ năm 2000 và nguồn cung cấp lại căng thẳng trong năm nay, trong hầu hết các năm các nhà sản xuất bỏ đi hàng triệu bức ảnh cúm không sử dụng.The irony: Although there have been three shortages since 2000 and supplies are strained again this year, in most years manufacturers throw away millions of unused flu shots.Trớ trêu thay, Jolie lại xăm trên lưng những biểu tượng Phật giáo được cho là đại diện cho mối quan hệ thiêng liêng của cô với Brad Pitt chỉ vài tháng trước khi cuộc hôn nhân của họ kết thúc.Ironically enough, Jolie had her back tattooed with Buddhist symbols that were supposed to represent her spiritual bond with Brad Pitt only a few months before their marriage came to an end.Trớ trêu thay, Tuyên ngôn Agile, trong đó giá trị chào đón và phản hồi với các thay đổi, có vẻ là điều duy nhất trong ngành phát triển phần mềm đã không hề thay đổi kể từ khi nó ra đời.Ironically, the Agile Manifesto, which values welcoming and responding to change, seems to be the only thing in the software development industry that has not changed at all since the time of its inception.Trớ trêu thay, NED không được sử dụng cho sự lan rộng của nền dân chủ, mà nó được thành lập bởi chính quyền Reagan để hỗ trợ lật đổ các chính phủ nước ngoài, sau khi các hoạt động bí mật của CIA được tiết lộ.Ironically, the NED is not used for the spreading of democracy, rather it was established by the Reagan administration to aid in the overthrow of foreign governments, after the CIA's covert operations were revealed.Trớ trêu thay, trong khi cần sa chứa nhiều thành phần, người ta tin rằng chỉ THC gây ra hưng phấn, nhưng chỉ THC tổng hợp là hợp pháp ở nước ta, trong khi tất cả các hợp chất không kích hoạt khác là bất hợp pháp.Ironically, while cannabis contains multiple components, it is believed that only the THC causes euphoria, yet only synthetic THC is legal in our country, while all the other nonpsychoactive compounds are illegal.Trớ trêu thay, những phát hiện của các nhóm độc lập đã đến khoảng thời gian tương tự như thông báo của FDA rằng họ sẽ được đình chỉ phân tích các chính phủ liên bang của sự hiện diện của thuốc diệt cỏ trong thực phẩm.Ironically, the findings of these independent groups have arrived at approximately the same time as the FDA's announcement that they would be suspending the federal government's analysis of the herbicide's presence in food.Display more examples Results: 948, Time: 0.0247

Word-for-word translation

trớnounregurgitationtrêuverbteaseteasedjokedtrêumakes funtrêunounfunthayadverbinsteadthaynounchangereplacementthayin lieuon behalf S

Synonyms for Trớ trêu thay

mỉa mai thay thật trớ trêu thật mỉa mai trơ trẽntrơ trọi

Top dictionary queries

Vietnamese - English

Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English trớ trêu thay Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation Declension

Từ khóa » Trớ Trêu Trong Tiếng Anh Là Gì