TRỚ TRÊU THAY In English Translation - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
What is the translation of " TRỚ TRÊU THAY " in English? SAdverbtrớ trêu thayironicallytrớ trêu thaymỉa mai thaythật trớ trêuthật mỉa maiđiều trớ trêumỉathaythe ironyđiều trớ trêusự trớ trêusự mỉa maiđiều mỉa maitrớ trêu thaysự châm biếmmỉa mai thayirony
Examples of using Trớ trêu thay in Vietnamese and their translations into English
{-}Style/topic:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Word-for-word translation
trớnounregurgitationtrêuverbteaseteasedjokedtrêumakes funtrêunounfunthayadverbinsteadthaynounchangereplacementthayin lieuon behalf SSynonyms for Trớ trêu thay
mỉa mai thay thật trớ trêu thật mỉa mai trơ trẽntrơ trọiTop dictionary queries
Vietnamese - English
Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English trớ trêu thay Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation DeclensionTừ khóa » Trớ Trêu Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Trớ Trêu In English - Glosbe Dictionary
-
Trớ Trêu Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Nghĩa Của Từ Trớ Trêu Bằng Tiếng Anh - Dictionary ()
-
ĐIỀU TRỚ TRÊU LÀ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Ironically | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
-
"trớ Trêu" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Trớ Trêu Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
"trớ Trêu" Là Gì? Nghĩa Của Từ Trớ Trêu Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh
-
Ý Nghĩa Của Irony Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Những Từ Tiếng Anh Thường Bị Nhầm Nghĩa - VnExpress
-
Luyện Nghe Tiếng Anh Qua Các Tình Huống Trớ Trêu Khi Giao Tiếp
-
Những Từ Ngữ Khiến Bạn Thành Ngốc Nghếch - BBC News Tiếng Việt