镯: chạc, trạc, trọc · 鐲: đục, chạc, đúc, trạc, đọc, trọc · 育: dục, dọc, trọc ...
Xem chi tiết »
trọc. Language · Watch · Edit. See also: troc, Troc, trốc, and troç ... bald (from shaving); (of certain landforms) barren. đồi trọc ― barren hills ...
Xem chi tiết »
"Ăn trên ngồi trốc" chứ không phải "ăn trên ngồi chốc". Theo từ điển Wiktionary thì trốc là: Đầu, phía trên. Vd: Trên trốc.
Xem chi tiết »
18 Haz 2013 · Đối tượng đẩy loài tê giác Nam Phi nhanh chóng đến bờ vực tuyệt chủng là giới trọc phú Việt Nam - được Từ điển mở Wiktionary định nghĩa bằng ...
Xem chi tiết »
gã đầu trọc bằng Tiếng Nga. Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Nga. gã đầu trọc. bản dịch gã đầu trọc. Thêm. бритоголовый. noun masculine. en.wiktionary.org. скин.
Xem chi tiết »
Vậy, thực sự "Người giàu" và "Người nghèo" khác nhau như thế nào? Hôm nay, chúng tôi sẽ ... Continue reading · Lifestyle 6. trọc phú - Wiktionary tiếng Việt.
Xem chi tiết »
Áp mạnh bàn tay, bàn chân hoặc vật gì có mặt phẳng xuống và đưa đi đưa lại nhiều lần trên bề mặt để làm cho tróc, vỡ hoặc nát ra. Chà đậu. Chà nát.
Xem chi tiết »
22 May 2022 · Động từ[. sửa. ] mất ngủ. Không thể. ngủ. được . Trằn trọc mấy đêm mất ngủ liền. Tham khảo[. sửa. ] Hồ Ngọc Đức,.
Xem chi tiết »
... Bẩn thỉu - Wiktionary tiếng Việt; thiu - Wiktionary tiếng Việt ... Những mảnh giấy rách và bong tróc bẩn thỉu trên ảnh ghép trừu .
Xem chi tiết »
Một trong những đặc điểm của kền kền là đầu thường trọc, không có lông do tập quán ăn thịt xác chết bằng cách thò cả đầu vào xác con vật để ăn thịt nên đầu bị ...
Xem chi tiết »
Your search for "da mt b bong tróc i vào link879783.comThành lp danh ting hàng ngàn ngi trc tuynnhà cái s M Link879783.comCông ty game ln nht Châu ...
Xem chi tiết »
chim chóc. Xem chim. Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung. (Xin xem phần trợ ...
Xem chi tiết »
trọc adj. bald. trốc n. (dialectal, Nghệ An dialect, Hà Tĩnh dialect, Quảng Bình dialect, Quảng Trị dialect, anatomy) a head. — In French —.
Xem chi tiết »
Tiếng ViệtSửa đổi; Cách phát âmSửa đổi; Tính từSửa đổi; Tham khảoSửa đổi; 1. lốc chốc - Wiktionary tiếng Việt; 2. Bọn trẻ con lóc chóc - Ngôi sao - Ngoisao.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Trọc Wiktionary
Thông tin và kiến thức về chủ đề trọc wiktionary hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu