Trời đang Mưa In English - Glosbe Dictionary
Có thể bạn quan tâm
Vietnamese English Vietnamese English Translation of "trời đang mưa" into English
it's raining is the translation of "trời đang mưa" into English.
trời đang mưa + Add translation Add trời đang mưaVietnamese-English dictionary
-
it's raining
Phraseit's raining [..]
Phải, tôi đã ở bên ngoài và trời đang mưa như trút nước.
Yes, I was outside and it's raining cats and dogs.
en.wiktionary2016
-
Show algorithmically generated translations
Automatic translations of "trời đang mưa" into English
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Translations of "trời đang mưa" into English in sentences, translation memory
Match words all exact any Try again The most popular queries list: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Trời đang Mưa Dịch Tiếng Anh Là Gì
-
RẰNG TRỜI ĐANG MƯA Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
VÌ TRỜI ĐANG MƯA Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
"Bên Ngoài Trời đang Mưa." Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Trời Mưa Trong Tiếng Anh đọc Là Gì - Học Tốt
-
Trời đang Mưa Rất To Tiếng Anh Là Gì - Thả Rông
-
41 Câu Giao Tiếp Chủ đề Thời Tiết | Tiếng Anh Nghe Nói
-
Trời đang Mưa Ra Trò Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
7 Thành Ngữ Hay Về Trời Mưa - VnExpress
-
Mẫu Câu Hỏi Và Trả Lời Về Thời Tiết Trong Tiếng Anh - Pasal
-
Những Từ Vựng Tiếng Anh Về Mưa Thường Dùng Nhất - Alokiddy
-
Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh Về Mưa - StudyTiengAnh
-
41 Câu Giao Tiếp Về Thời Tiết - Langmaster