Trời đất Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "trời đất" thành Tiếng Anh trời đất interjection + Thêm bản dịch Thêm trời đất
Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
oh my God
enwiki-01-2017-defs
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " trời đất " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Các cụm từ tương tự như "trời đất" có bản dịch thành Tiếng Anh
- Đất nước Mặt Trời mọc Land of the Rising Sun
- trời đất ơi
- màn trời chiếu đất homeless
Bản dịch "trời đất" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Trời đất Nghĩa Là Gì
-
Trời đất - Wiktionary Tiếng Việt
-
Trời đất Là Gì, Nghĩa Của Từ Trời đất | Từ điển Việt
-
Hỏi đáp 26- TRỜI ĐẤT LÀ GÌ?
-
Trời đất Nghĩa Là Gì?
-
Từ điển Tiếng Việt "trời đất" - Là Gì?
-
Từ điển Tiếng Việt "trời đất ơi" - Là Gì?
-
Từ Điển - Từ Trời đất Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
'trời đất' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Trời đất Bằng Tiếng Anh
-
Trời đất Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Hiếu Là Kinh Của Trời, Là Nghĩa Của Đất, Là Hạnh Của Dân
-
Giải Thích Trời đất Dung Hoa Vạn Vật Sinh Sôi Là Gì ?
-
Cùng Trời Cuối đất Là Gì? - Từ điển Thành Ngữ Tiếng Việt