Trời đất - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Việt Hiện/ẩn mục Tiếng Việt
    • 1.1 Từ nguyên
    • 1.2 Cách phát âm
    • 1.3 Danh từ
    • 1.4 Thán từ
      • 1.4.1 Đồng nghĩa
      • 1.4.2 Dịch
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Từ trời +đất.

Cách phát âm

[sửa] IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ʨə̤ːj˨˩ ɗət˧˥tʂəːj˧˧ ɗə̰k˩˧tʂəːj˨˩ ɗək˧˥
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
tʂəːj˧˧ ɗət˩˩tʂəːj˧˧ ɗə̰t˩˧

Danh từ

[sửa]

trời đất

  1. Chỉ trời và đất nói chung.

Thán từ

[sửa]

trời đất

  1. Là một từ để diễn tả việc gì đó xảy ra ngạc nhiên, bất thình lình. Trời đất! Nó là thiên tài à?

Đồng nghĩa

[sửa]
  • quỷ thần ơi

Dịch

[sửa] Bản dịch
  • Tiếng Anh: oh my god
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=trời_đất&oldid=2255736” Thể loại:
  • Từ ghép tiếng Việt
  • Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
  • Mục từ tiếng Việt
  • Danh từ tiếng Việt
  • Thán từ tiếng Việt
  • Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
Thể loại ẩn:
  • Trang có đề mục ngôn ngữ
  • Trang có 1 đề mục ngôn ngữ
  • Bảng dịch không chú thích ngữ nghĩa
  • Mục từ có hộp bản dịch
  • Mục từ có bản dịch tiếng Anh
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục trời đất 2 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Trời đất Nghĩa Là Gì