Từ điển Việt Anh - VNE. · trời · trời ạ · trời êm · trời ôi · trời ơi · trời cao · trời cho · trời già ...
Xem chi tiết »
hôm nay trời lạnh trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ hôm nay trời lạnh sang Tiếng Anh.
Xem chi tiết »
Check 'trời lạnh' translations into English. ... Vietnamese-English dictionary ... Một ngụm sẽ không hại gì trong trời lạnh ban đêm này đâu.
Xem chi tiết »
What's the forecast like? - Dự báo thời tiết thế nào? What's the temperature? - Trời đang bao nhiêu độ? What temperature do you think it is? - ...
Xem chi tiết »
11 Oca 2021 · tɪŋ/ (gió) lạnh cắt da cắt thịt, buốt, lạnh thấu xương. 7⃣ Frosty /ˈfrɒs.ti/ miêu tả trời lạnh, có băng tuyết mỏng 8⃣ Raw /rɔː ...
Xem chi tiết »
30 Eyl 2018 · Bleak (adjective): cold and unpleasant · /bliːk/ · Lạnh, trời xám xịt, khó chịu. · Ví dụ: It was a bleak midwinter's day (Đó là một ngày giữa đông ...
Xem chi tiết »
dự báo thời tiết thế nào? it's forecast to rain, dự báo trời sẽ mưa. it's going to freeze tonight, tối nay trời sẽ rất lạnh ...
Xem chi tiết »
30 Ara 2018 · Về Nasao . Với phương trâm, người thầy vĩ đại truyền cảm hứng, các giảng viên tại nasao luôn hiểu được cốt lõi và bản chất của giáo dục là ...
Xem chi tiết »
1 Oca 2019 · Phép so sánh (simile) phổ biến nhất để nói về tiết trời mùa đông là "as cold as ice" (lạnh như băng). Ảnh: EF English Live. Freezing fog. "Fog" ...
Xem chi tiết »
27 Kas 2015 · Từ lạnh vừa, lạnh dễ chịu đến lạnh buốt, bạn có thể sử dụng những từ tiếng Anh sau để miêu tả các sắc thái của thời tiết mùa đông.
Xem chi tiết »
Be sure to warm in winter and cold rainy autumn!
Xem chi tiết »
Puan 5,0 (1) 3 Mar 2022 · – Dự báo thời tiết sẽ như thế nào? It is forecast to rain – Dự báo trời hôm nay sẽ mưa; It is supposed to clear up – Bầu trời chắc chắn là sẽ ...
Xem chi tiết »
Học tiếng Anh. Từ này nói thế nào trong tiếng Anh? Các mùa, Mùa đông, Mùa hè, Mùa xuân, Mùa thu, Bầu trời, Đám mây, cầu vồng, Lạnh, Nóng, Trời nóng, ...
Xem chi tiết »
30 Kas 2020 · Khoảng 37 độ C. What is the weather forecast? Dự báo thời tiết hôm nay thế nào? The weather is supposed to be sunny ...
Xem chi tiết »
sun. /sʌn/. mặt trời · sunny. /ˈsʌni/. trời nắng · partly sunny. nắng vài nơi (dùng cho ban ngày) · partly cloudy. có mây rải rác (dùng cho ban đêm) · sun and rain.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Trời Lạnh Trong Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề trời lạnh trong tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu