rainy · rain · wet. Eksik: dịch | Şunları içermelidir: dịch
Xem chi tiết »
He got picked up in the pouring rain by a New York cabbie, so we definitely know he's not a brother. OpenSubtitles2018.v3. Tôi nghĩ mất khoảng sáu tiếng, nhưng ...
Xem chi tiết »
it rain · it rains · it rained · it raining.
Xem chi tiết »
Chúng tôi cá là trời sẽ nắng còn bạn cho rằng trời sẽ mưa. · I bet it will be sunny you bet that it will rain.
Xem chi tiết »
we had a lot of heavy rain this morning, sáng nay trời mưa to rất lâu. we haven't had any rain for a fortnight, cả nửa tháng rồi trời không hề mưa ...
Xem chi tiết »
Bài hướng dẫn dùng "Rain Idioms" của một giáo viên của Cộng đồng tiếng Anh Antoree. Rain expression for a rainy day (Từ vựng tiếng anh cho ngày mưa). Ai khi học ...
Xem chi tiết »
Sunny: (adjective) bầu trời chỉ có mặt trời chiếu sáng, không có mây. Clear: (adjective) trời không mây; Fine: (adjective) không mưa, không mây; Partially ...
Xem chi tiết »
25 Tem 2017 · Rain trong tiếng Anh có nghĩa là mưa. · nhung-tu-vung-tieng-anh-ve-mua-thuong- · - Drizzle (v) (n): mưa phùn. · Ex: There is a drizzle sometimes in ...
Xem chi tiết »
we had a lot of heavy rain this morning, sáng nay trời mưa to rất lâu. we haven't had any rain for a fortnight, cả nửa tháng rồi trời không hề mưa ...
Xem chi tiết »
If it rains you'll be the first to know. 21. Anh có nghĩ là trời mưa làm dịu mát mọi thứ không? You'd think the rain would have cooled things off ...
Xem chi tiết »
It didn't rain cats and dogs on that day, as they say, the rain came down in sheets. Cách dịch tương tự. Cách dịch ...
Xem chi tiết »
25 Ağu 2018 · Học từ vựng tiếng Anh là phải ứng dụng ngay vào từng trường hợp cụ thể trong cuộc sống. Như vậy thì chúng ta mới có thể nhớ dai, ...
Xem chi tiết »
Hình ảnh cho thuật ngữ sau cơn mưa trời lại sáng. After rain comes fair weather. Thành ngữ Tiếng Anh. Xem thêm nghĩa của từ này. Thuật ngữ liên quan tới Sau cơn ...
Xem chi tiết »
TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ MƯA: WEATHER ( THỜI TIẾT) ; Clear (adj). Trời xanh, không mây, trong ; Dark sky. Trời tối, u ám ; Overcast (adj). U ám, tối tăm ; Lightning (n).
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Trời Mưa Dịch Sang Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề trời mưa dịch sang tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu