Trời - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Danh từ
trời
- Khoảng không gian nhìn thấy như hình vòm úp trên mặt đất. Trời đầy sao. Trời xanh ngắt.
- Thiên nhiên, ông trời. Trời hạn. Mong trời mưa nắng phải thì.
- Lực lượng siêu nhân trên trời cao, có vai trò sáng tạo và quyết định mọi sự ở trần gian, theo mê tín. Cầu trời. Bị trời đánh.
Từ dẫn xuất
- 4
- bầu trời
- chân trời
- chầu trời
- chợ trời
- Chúa Trời
- cơ trời
- cửa trời
- gầm trời
- giặc trời
- giếng trời
- giở trời
- giữa trời
- gương trời
- Hệ Mặt Trời
- im trời
- khí trời
- kinh tuyến trời
- lưới trời
- mát trời
- máy trời
- Mặt Trời
- mệnh trời
- ngất trời
- ngoài trời
- ngôi trời
- nhà chọc trời
- ông trời
- phủ trời
- quá trời quá đất
- sân trời
- tạnh trời
- tày trời
- thợ trời
- tối trời
- tốt trời
- trở trời
- trời biển
- trời che, đất chở
- trời đất
- trời ơi
- trời phật
- trời thần
- trời xanh
Dịch
khoảng không gian úp lên mặt đất
|
|
Từ khóa » Trơi Tiếng Anh Là Gì
-
Glosbe - Trời In English - Vietnamese-English Dictionary
-
TRỜI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
TRÔI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Translation In English - TRỜI
-
TRÓI - Translation In English
-
Trói Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
TRỜI VÀ ĐẤT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
'trời' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Trắc Nghiệm: Nhiều Cách Nói Thú Vị Về Mặt Trời Trong Tiếng Anh - Dân Trí
-
"ông Trời" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Thả Trôi Tiếng Anh Là Gì? Ví Dụ Và Cách Dùng đúng Văn Phạm - FindZon
-
'U Là Trời' Là Gì - Xu Hướng - Zing
-
Mẫu Câu Hỏi Và Trả Lời Về Thời Tiết Trong Tiếng Anh - Pasal