• Trơn Láng, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Glib | Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "trơn láng" thành Tiếng Anh
glib là bản dịch của "trơn láng" thành Tiếng Anh.
trơn láng + Thêm bản dịch Thêm trơn lángTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
glib
adjective verb noun FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " trơn láng " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "trơn láng" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Trơn Láng Là Gì
-
'láng Trơn' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt - Dictionary ()
-
Nghĩa Của Từ Láng - Từ điển Việt
-
Sự Trơn Láng
-
Từ Điển - Từ Trơn Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Trơn Láng Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Sự Trơn Láng Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Số
-
Từ điển Tiếng Việt "láng Cón" - Là Gì?
-
Cổ Tử Cung Láng Trơn Là Gì? - Chi Tiết Bài Viết
-
Cổ Tử Cung Không Trơn Láng Có Sao Không?
-
“Nếu Tất Cả đường đời đều Trơn Láng , Chắc Gì Ta đã Nhận Ra Ta “ . Từ ...
-
Nếu Tất Cả đường đời đều Trơn Láng/ Thì Chắc Gì Ta đã Nhận Ra Ta"?
-
Theo Em, Vì Sao Tác Giả Nói Rằng: "Nếu Tất Cả đường đời đều Trơn ...