Tiếng PhápSửa đổi. Cách phát âmSửa đổi · IPA: /e.fɔʁ/ ...
Xem chi tiết »
6 gün önce · Phát âm của effort. Cách phát âm effort trong tiếng Anh với âm thanh - Cambridge University Press.
Xem chi tiết »
6 gün önce · effort ý nghĩa, định nghĩa, effort là gì: 1. physical or mental activity needed to achieve something: 2. the result of an attempt to produce ...
Xem chi tiết »
Cách phát âm effort · Định nghĩa của effort. earnest and conscientious activity intended to do or accomplish something; use of physical or mental energy; hard ...
Xem chi tiết »
Effort là gì: / ´efə:t /, Danh từ: sự cố gắng, sự ráng sức, sự nỗ lực, kết quả của sự cố gắng, Cơ - Điện tử: lực, ứng suất, ... Effort. Nghe phát âm ...
Xem chi tiết »
effort effect cancer deafness. A. effort. B. effect. C. cancer. D. deafness. Đáp án B. Đáp án B trọng âm rơi vào âm tiết thứ 2, còn lại rơi vào âm tiết thứ ...
Xem chi tiết »
A. effort /ˈefət/. B. actor /ˈæktə(r)/. C. perform /pəˈfɔːm/. D. area /ˈeəriə/. Trọng âm phương C rơi vào âm tiết 2, còn lại là âm 1.
Xem chi tiết »
Puan 4,5 (183) A. Effort B. Effect C. Deafness D. Speaker. ... Các đáp án C, D hậu tố -ness, và –er không nhận trọng âm nên trọng âm 2 đáp án này thứ nhất.
Xem chi tiết »
Phép tịnh tiến đỉnh của "effort" trong Tiếng Việt: nỗ lực, 努力, sự cố gắng. Kiểm tra các câu mẫu, phát âm, từ điển ngữ pháp và hình ảnh. Eksik: âm | Şunları içermelidir: âm
Xem chi tiết »
Lời giải của Tự Học 365. Phương pháp giải: Kiến thức: Trọng âm từ có 2 âm tiết. Giải chi tiết: A. effort /ˈefət/. B. actor /ˈæktə(r)/. C. perform /pəˈfɔːm/.
Xem chi tiết »
có ý định ám chỉ bất cứ điều gì” về cai trị thực dân một đại diện của Uniqlo nói với AFP hôm 21/ 10 và cho biết thêm rằng công ty đã rút quảng cáo trong nỗ ...
Xem chi tiết »
Your poop may be critical to this effort- so consider donating a sample to us. · Phân của bạn có thể rất quan trọng cho nỗ lực này- vì vậy hãy xem xét việc tặng ...
Xem chi tiết »
Bạn đã phát âm chính xác bao nhiêu từ vựng này? (Sew, Sewer ... 7. Luyện phát âm với Effortless English cùng AJ.Hoge - YouTube; 8. efforts tiếng Anh là gì? - Từ ... Eksik: trọng | Şunları içermelidir: trọng
Xem chi tiết »
Puan 4,5 (193) adult, trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai, còn lại rơi vào âm tiết thứ nhất. A. actor /'æktər/ (n) diễn viên. B. adult /ə'dʌ1t/ (n) người trưởng thành.
Xem chi tiết »
Bảo mật thông tin nội bộ: Admin sẽ là người nắm giữ thông tin nội bộ quan trọng của công ty vì thế ứng viên khi tham gia ứng tuyển vị trí này phải có khả năng ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Trọng âm Effort
Thông tin và kiến thức về chủ đề trọng âm effort hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu