Effort Trong Tiếng Việt, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
Có thể bạn quan tâm
nỗ lực, 努力, sự cố gắng là các bản dịch hàng đầu của "effort" thành Tiếng Việt.
effort verb noun ngữ phápAn endeavour. [..]
+ Thêm bản dịch Thêm effortTừ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt
-
nỗ lực
nounthe amount of work involved in achieving something
All participants made that great effort in the Olympics.
Tất cả các vận động viên đều nỗ lực tuyệt vời trong kỳ Thế vận hội.
en.wiktionary2016 -
努力
the amount of work involved in achieving something
en.wiktionary2016 -
sự cố gắng
nounA heroic effort is a collective effort, number one.
Sự cố gắng anh hùng là sự cố gắng tập thể, đó là điều thứ nhất.
GlosbeMT_RnD
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- công sức
- kết quả đạt được
- sự cố thử làm
- sự ra tay
- sự ráng sức
- sự nỗ lực
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " effort " sang Tiếng Việt
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Hình ảnh có "effort"
Bản dịch "effort" thành Tiếng Việt trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
Biến cách Gốc từ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Trọng âm Effort
-
Effort - Wiktionary Tiếng Việt
-
EFFORT | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Ý Nghĩa Của Effort Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Cách Phát âm Effort - Forvo
-
Effort Là Gì, Nghĩa Của Từ Effort | Từ điển Anh - Việt
-
Effort Effect Cancer Deafness
-
Câu Hỏi Effort Actor Perform Area Giải Chi Tiếta Effort ˈefətb
-
Effort Effect Deafness Speaker
-
Effort Actor Perform Area Giải Chi TiếtA Effort ˈefətB - Tự Học 365
-
EFFORT WHATSOEVER Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
-
TO THIS EFFORT Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Top 14 Effort Phát âm Tiếng Anh 2022
-
Actor Adult . Effort Area.. - Vietjack.online
-
A For Effort Tuyển Dụng Tháng 6 - 0 Việc Làm Mới | Glints