Trồng Bằng Tiếng Anh - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
plant, grow, cultivate là các bản dịch hàng đầu của "trồng" thành Tiếng Anh.
trồng + Thêm bản dịch Thêm trồngTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
plant
verbplace in soil or other substrate in order that it may live and grow
Anh đang trồng loại cam nào vậy?
What kind of oranges do you plant here?
World Loanword Database (WOLD) -
grow
verbTôi nghĩ đến, ví dụ như việc trồng tảo biển từ chất thải của cá.
I think of seaweed growing off the effluent of fish, for example.
FVDP Vietnamese-English Dictionary -
cultivate
verbTuy nhiên, “những người trồng nho” đã ngược đãi và giết các “đầy tớ” được sai đến.
However, “the cultivators” mistreated and killed the “slaves” sent to them.
FVDP Vietnamese-English Dictionary
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- planting
- crop
- implant
- set
- dibber
- dibble
- rear
- cultivated
- grew
- sow
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " trồng " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "trồng" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Trồng Cây Trong Tiếng Anh Có Nghĩa Là Gì
-
TRỒNG CÂY - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Trồng Cây Tiếng Anh Là Gì - Thả Rông
-
Trồng Cây ở Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Trồng Cây In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
TRỒNG CÂY XANH Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Từ điển Việt Anh "sự Trồng Cây" - Là Gì?
-
Từ điển Việt Anh "trồng Cây" - Là Gì?
-
Cây Trồng Tiếng Anh Là Gì - Học Tốt
-
Làm Vườn Tiếng Anh Là Gì? Từ Vựng Về Làm Vườn
-
"Cỏ" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Giống Cây Trồng – Wikipedia Tiếng Việt
-
"Đất" : Có Bao Nhiêu Từ Tiếng Anh để Diễn Tả.
-
50 Sắc 'Green' Trong Tiếng Anh