Từ điển Việt Anh "sự Trồng Cây" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Anh"sự trồng cây" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

sự trồng cây

Lĩnh vực: cơ khí & công trình
afforestation
planting
  • sự trồng cây (gây rừng): planting land with trees
  • sự trồng cây trên đường: highway planting
  • sự trồng cây và bụi cây: tree and shrub planting
  • sự trồng cây xanh: planting of greenery
  • sự trồng cây chắn tuyết
    snow protection hedge
    sự trồng cây dọc đường
    roadside plantings
    Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

    Từ khóa » Trồng Cây Trong Tiếng Anh Có Nghĩa Là Gì