'Trong Cái Rủi Có Cái May' Tiếng Anh Nói Thế Nào? - Việt Anh Song Ngữ
Có thể bạn quan tâm
You Might Be Interested In ‘Trong cái rủi có cái may’ tiếng Anh nói thế nào?
Câu thành ngữ “Trong cái rủi có cái may” xét theo nét nghĩa tiếng Việt nhằm động viên con người rằng mọi thời điểm khó khăn đều là con đường dẫn tới ngày mai tươi sáng, hay đơn giản là mọi tình huống khó khăn đều có mặt tốt riêng. Ttrong văn hóa người Anh cũng có thành ngữ nghĩa tương tự như:
Every cloud has a silver lining – Mỗi đám mây đều có lớp vỏ bạc.
Ex: Bad things happen unexpectedly in life, but you don’t worry too much because every cloud has a silver lining.
Dù mọi việc tồi tệ bất ngờ xảy ra trong cuộc sống nhưng bạn đừng quá lo lắng vì điều tốt lành vẫn luôn hiện hữu.
A blessing in disguise – Phúc lành “nguỵ trang”
- blessing ( n ) : phúc lành, hạnh phúc
- disguise ( v )( n ): cải trang, nguỵ trang
Ex: Every failure is a blessing in disguise as John gains more experience to get success each time.
Mỗi lần thất bại của John đều là cơ hội tốt để anh ấy tích lũy thêm kinh nghiệm để đạt được thành công.
You Might Also Like- Nguồn gốc của từ “Ổ GÀ”
- 47 năm qua, đặc sản Campuchia vẫn được người Sài Gòn ưa chuộng
- Sự khác nhau giữa Ấn rùa Hàn Quốc và Ấn rồng Việt Nam (Phần 1)
- Món tép quê dân dã
- Sáu món ăn nổi tiếng của Quảng Nam trên bản đồ ẩm thực quốc gia
Từ khóa » Trong Rủi Có May Tiếng Anh
-
A Blessing In Disguise - Trong Cái Rủi Có Cái May - IOE
-
10 Thành Ngữ Tiếng Anh Qua Hình ảnh Dễ Nhớ - VnExpress
-
"Trong Cái Rủi Có Cái May" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Trong Cái Rủi... - Cộng đồng Người Việt Không Ghét Tiếng Anh
-
Trong Cái Rủi Có Cái May Tiếng Anh Là Gì - Christmasloaded
-
Những Thành Ngữ Tiếng Anh Hay - TFlat
-
Trong Cái Rủi Có Cái May Tiếng Anh
-
Đặt Câu Với Từ "trong Cái Rủi Có Cái May
-
Đặt Câu Với Từ "trong Cái Rủi Có Cái May" - Dictionary ()
-
Trong Cái Rủi Có Cái May Tiếng Anh
-
MAY RỦI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Trong Cái Rủi Có Cái May Là Gì? Hiểu Thế Nào Cho đúng? - BkViet
-
Trong Cái Rủi Có Cái May Tiếng Anh