Trồng Cây In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Vietnamese English Vietnamese English Translation of "trồng cây" into English
to plant is the translation of "trồng cây" into English.
trồng cây + Add translation Add trồng câyVietnamese-English dictionary
-
to plant
verbBà giúp những phụ nữ đó trồng cây mới và chăm sóc chúng, từng chút từng chút một.
She gets the women to plant new trees and water them, drop by drop.
GlosbeMT_RnD
-
Show algorithmically generated translations
Automatic translations of "trồng cây" into English
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Translations of "trồng cây" into English in sentences, translation memory
Match words all exact any Try again The most popular queries list: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Trồng Cây Trong Tiếng Anh đọc Là Gì
-
TRỒNG CÂY - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
• Trồng Cây ở, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Forest | Glosbe
-
"trồng Cây Xanh" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
TRỒNG CÂY XANH Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Từ điển Việt Anh "sự Trồng Cây" - Là Gì?
-
Trồng Cây ở Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Làm Vườn Tiếng Anh Là Gì? Từ Vựng Về Làm Vườn
-
Trồng Cây Tiếng Anh Là Gì - Thả Rông
-
Từ điển Việt Anh "trông Cậy" - Là Gì?
-
Từ Vựng Tiếng Anh Các Loại Cây Cảnh, Hoa Và Cây To - Paris English
-
Afforestation | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt
-
Arbor Day - Tết Trồng Cây | Tìm Hiểu Nước Mỹ | WILLINGO
-
150+ Từ Vựng Về Cây Cối Trong Tiếng Anh Thông Dụng Nhất