TRÔNG EM Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex

TRÔNG EM Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch Strông emyou lookbạn nhìnbạn trôngtrông anhtrông côtrông cậutrông embạn xemanh nhìnbạn tìmbạn xem xétyou seembạn dường nhưbạn có vẻanh có vẻdường như ôngcậu có vẻdường như anhdường như côem có vẻtrông côông có vẻyou lookedbạn nhìnbạn trôngtrông anhtrông côtrông cậutrông embạn xemanh nhìnbạn tìmbạn xem xét

Ví dụ về việc sử dụng Trông em trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Lúc đó trông em thế nào?How would I look?Trông em khỏe hơn đấy.You're looking better.Mà hồi đó trông em khác lắm.I looked very different then.Trông em có béo ko"" Ko".Do I look fat?""No.".Giáo sư ơi, trông em thế nào?”.Professor, how do I look?”.Combinations with other parts of speechSử dụng với danh từtrông em trông cậu trang web trôngem trôngcậu trônghình ảnh trôngthế giới trôngsản phẩm trôngchiếc xe trôngmàu sắc trôngHơnSử dụng với trạng từtrông rất trông khá trông trẻ trông rất giống trông hơi trông hấp dẫn trông rất đẹp trông rất tuyệt trông không giống thường trôngHơnSử dụng với động từbắt đầu trôngtrông đáng yêu đừng trông chờ Sao trông em ngon thế?Why don't you look so good?Anh không biết, Steele, nhưng trông em hấp dẫn lắm!”.I don't know, Steele, but you look hot!”.Trông em xanh xao quá Lizzy à.You do look pale, Lizzy.Fi, hôm nay trông em rất đáng yêu.Fi, you do look lovely today.Trông em như cái cây cọ WC.I look like a bottle brush.Đột nhiên, trông em già hơn nhiều.Suddenly, you seem much older.Trông em rất tệ từ góc này.I look disgusting from this angle.Khi chị trông em là thế này đây.When you're looking at me, this is how I am.Trông em cứ như phụ nữ mang thai!Now I look like a pregnant person!You look great today!- Trông em thật tuyệt hôm nay!You look great today!- You look great today!Trông em có vẻ muốn nôn.Just looked like you might throw up. I'm fine.Tôi không muốn đánh thức em, trông em yên lành quá.I didn't want to wake you, you looked so peaceful.Sao trông em buồn vậy, Harry?Why do you look so miserable, Harry?Khi em đứng trên tuyết, trông em như một thiên thần.When you stand in the snow you look like an angel.Trông em có béo trong bộ váy này không?".Do I look fat in this dress?”.Sao trông em giống như sắp khóc vậy?Why do you look like you're about to cry?Trông em như một cô gái gọi cao cấp.”.I look like some high class lady.".Sao trông em như thể vừa thấy ma thế?”.Then why do you look like you just saw a ghost?”.Trông em xinh đẹp, nhưng thực sự lại.I look real good, but I'm a nasty--.Hôm nay trông em khá gầy trong chiếc quần jeans màu đỏ.You looked smokin' in those red jeans today.".Trông em thật hạnh phúc và anh cũng vậy.You seemed so happy, and I was happy.Trông em xinh đẹp, nhưng thực sự lại xấu xa.I look real good, but I'm a nasty bitch.Trông em rất tuyệt trong màu trắng và đen.”.You looked so handsome in black and white.”.Trông em quen quá, có phải chúng ta học cùng môn nào đó rồi không?You look familiar, did we have a class together?Trông em giống mấy đứa trẻ Bolivia đang cần cha mẹ nuôi vậy.You look like one of those barefoot kids from Bolivia who needs foster parents.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 218, Thời gian: 0.0424

Xem thêm

em bé trôngbaby looksem ấy trôngshe looksshe looked

Từng chữ dịch

trôngdanh từlooklookstrôngđộng từseemlookedlookingemđại từiyoumyyouremdanh từbrother S

Từ đồng nghĩa của Trông em

bạn nhìn bạn trông trông anh bạn xem bạn tìm bạn xem xét anh nhìn cô nhìn em nhìn cậu nhìn bạn có vẻ con trông look con nhìn anh có vẻ chị trông trồng đủtrồng gần

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh trông em English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Trông Em Có Nghĩa Là Gì