Trông Em Trong Tiếng Anh, Dịch, Tiếng Việt - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "trông em" thành Tiếng Anh
babysit là bản dịch của "trông em" thành Tiếng Anh.
trông em + Thêm bản dịch Thêm trông emTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
babysit
verbTo watch or tend someone else's child for a period of time, often for money
Oh, yeah, có thể là Rachel nhờ ai đó bọn mình trông em bé.
Yeah, it could be Rachel asking if someone could babysit again.
en.wiktionary2016
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " trông em " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Các cụm từ tương tự như "trông em" có bản dịch thành Tiếng Anh
- trông nom trẻ em farm
Bản dịch "trông em" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Trông Em Có Nghĩa Là Gì
-
Trông Em????? - Webtretho
-
TRÔNG EM Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Trông Em Bé Tiếng Anh Là Gì - Xây Nhà
-
Vì Sao Không Nên để Trẻ Lớn Trông Em?
-
Vì Sao Cách Chúng Ta Nói Chuyện Với Trẻ Nhỏ Là Rất Quan Trọng - BBC
-
Phép ẩn Dụ, Ví Von Khiến Ta Phải Suy Nghĩ - BBC News Tiếng Việt
-
" CHỔNG MÔNG TRÔNG EM " | WECARE
-
7 Câu Hỏi Về Em Bé Mà Cha Mẹ Mới Có Con Hỏi Trong Lớp Học Làm ...
-
[PDF] CHƯƠNG TRÌNH LÀM CHA MẸ - UNICEF
-
Tổng Quan Các Vấn đề Về Hành Vi ở Trẻ Em - Khoa Nhi - MSD Manuals
-
Những Câu Caption, STT Thả Thính, Thơ Thả Thính Cực Mạnh - Vntrip
-
Tài Sản Quý Nhất Của Cha Mẹ Chính Là Chúng Ta - Prudential
-
Giải Mã Giấc Mơ Thấy Trẻ Con (em Bé, Con Nít) Chi Tiết 2022
-
Trẻ Sơ Sinh – Wikipedia Tiếng Việt