TRONG HÀNG CHỤC TRIỆU Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
Có thể bạn quan tâm
TRONG HÀNG CHỤC TRIỆU Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch trong hàng chục triệu
for tens of millions
{-}
Phong cách/chủ đề:
I am only one of tens of millions.Trong hàng chục triệu năm, con cháu của Purgatorius đã gắn liền với chế độ ăn từ cây cỏ.
For tens of millions of years, the descendants of Purgatorius were committed to their plant-based diets.Mình chỉ là một trong hàng chục triệu số.
I am just one of the tens of millions.Bạn có thích một trong hàng chục triệu người chẳng thể chờ đợi cho một loạt mới của American Idol đến xung quanh?
It is safe to say that you resemble one of the several millions who can hardly wait for another arrangement of American Idol to come around?Và chúng đã tồn tại trong hàng chục triệu năm.
And these existed for tens of millions of years.Trong hàng chục triệu chiếc xe được thu hồi tại Hoa Kỳ, các mô hình Honda và Acura 2001- 2003 là những điều nguy hiểm nhất.
Of the tens of millions of cars under recall in the U.S., 2001- 2003 Honda and Acura models are the most dangerous.Ngành công nghiệp này là một trong hàng chục triệu euro mỗi năm.
This industry is one of tens of millions of euros per year.Hệ điều hành GNU/ Linux, về cơ bản là hệ điều hành GNU với nhân Linux được bổ sung vào,được sử dụng trong hàng chục triệu máy tính ngày nay.
The GNU/Linux system, basically the GNU operatingsystem with Linux added, is used on tens of millions of computers to-day.Chúng tôi nhìn thấy điều đó trong hàng chục triệu người Việt Nam kết nối trên Facebook và Instagram.
We see it in the tens of millions of Vietnamese connected on Facebook and Instagram.Madagascar là hòn đảo lâu đời nhất trên trái đất và hệ động thực vật của nó đã phát triển trong sự cô lập trong hàng chục triệu năm.
Madagascar is the oldest island on earth, and its flora and fauna have evolved in isolation over tens of millions of years.Tuy nhiên, sự" thẳng hàng" này diễn ra trong hàng chục triệu năm và không thể xác định được thời điểm chính xác.
However, this"alignment" takes place over tens of millions of years, and could never be timed to an exact date.Hệ điều hành GNU/ Linux, về cơ bản là hệ điều hành GNU với nhân Linux được bổ sung vào,được sử dụng trong hàng chục triệu máy tính ngày nay.
The GNU/Linux system, basically the GNU operatingsystem with Linux added, is currently used in tens of millions of computers.Hổ phách là một loại nhựa cây hóa thạch trong hàng chục triệu năm trên trái đất, nơi nó trưởng thành dưới nhiệt độ và áp suất cao.
Amber is a tree resin that fossilized over tens of millions of years in the earth, where it matured under high temperature and pressure.Hệ điều hành GNU/ Linux, về cơ bản là hệ điều hành GNU với nhân Linux được bổ sung vào,được sử dụng trong hàng chục triệu máy tính ngày nay.
The GNU/Linux system(essentially GNU with Linux added) became popular over the years,used on tens of millions of computers today.Tyrannizards, khủng long sừng, khủng long cổ dài và những thứ tương tự đã tồn tại trong hàng chục triệu năm và vẫn còn tồn tại đến ngày nay.
Tyrannosaurs, horned dinosaurs, long-necked sauropods and the like had been around for many tens of millions of years and might still be around today.Hồi đầu năm nay, YouTube đã thề sẽ thực hiện những hành động mạnh mẽ hơn đối với các nội dung dành cho trẻ em, vàbắt đầu bằng việc tắt bình luận trong hàng chục triệu clip.
YouTube earlier vowed to take a stronger stance on videocontent for kids and started by removing the comments on multi-million clips.Đây chỉ là một trong số nhiều cách mà Facebook đang sử dụng để xác minh rằng người dùng thực sự là con người chứkhông phải một trong hàng chục triệu tài khoản ảo được tạo ra bởi máy tính ma( bot) đang cố gắng xâm nhập mạng xã hội này mỗi ngày.
These are just some of the ways that Facebook is verifying thatyou're actually human and not one of the tens of millions of bots attempting to invade the social network each day..Các nhà nghiên cứu tại Check Point vừa mới phát hiện ra chi tiết về hai lỗ hổng thực thi mã từ xa nghiêm trọng( RCE) màhọ phát hiện ra trong các giao thức truyền thông được sử dụng trong hàng chục triệu máy fax trên toàn cầu.
Check Point researchers have revealed details oftwo critical remote code execution(RCE) vulnerabilities they discovered in the communication protocols used in tens of millions of fax machines globally.Nhà nghiên cứu James Miller- Jones thuộc Đại học Curtin và Trung tâm Nghiên cứu Thiên văn học Vô tuyến Quốc tế cho biết:" Chúng tôi nghĩ rằngngôi sao này có thể đã bị mất khí vào lỗ đen trong hàng chục triệu năm nay và nay đã mất phần lớn khối lượng của nó.
Associate Professor James Miller-Jones, from Curtin University and ICRAR,said,"We think the star may have been losing gas to the black hole for tens of millions of years and by now has now lost the majority of its mass..Không chỉ ethanol( rượu) vẫn là một chất được sử dụng rộng rãi như một phương tiện giải trí trong thời hiện đại, mà người ta còn đề xuất rằngtổ tiên linh trưởng của chúng ta rất thích những tác động sinh lý đến chóng mặt của trái cây lên men trong hàng chục triệu năm.
Not only is ethanol(alcohol) still a substance that is enjoyed widely asa recreational inebriate in the modern day, but it has been proposed that our primate ancestors enjoyed the dizzying, physiological effects of fermented fruits for tens of millions of years.Trên hết, các trang web đường phố như Hypebeast( nơi trước đây tôi từng là biên tập viên của Vương quốc Anh) và Highsnobiety,có cơ sở người dùng hàng tháng nằm trong hàng chục triệu người thường gửi các nhiếp ảnh gia chuyên nghiệp để quay cảnh.
On top of that,streetwear sites like Hypebeast(where I formerly served as UK editor) and Highsnobiety, whose monthly user base is in the tens of millions often send professional photographers to shoot the scene.Hệ điều hành GNU/ Linux, về cơ bản là hệ điều hành GNU với nhân Linux được bổ sung vào,được sử dụng trong hàng chục triệu máy tính ngày nay.
The GNU/Linux system, which is basically the GNU OperatingSystem with Linux added, is used on tens of millions of computers today.Chi phí thiết kế và phát triển một mạch tích hợp phức tạp là khá cao,thông thường là trong hàng chục triệu đô la.
The cost of designing and developing a complex integratedcircuit is quite high, normally in the multiple tens of millions of dollars.Hệ điều hành GNU/ Linux, về cơ bản là hệ điều hành GNU với nhân Linux được bổ sung vào,được sử dụng trong hàng chục triệu máy tính ngày nay.
The GNU/Linux system, basically the GNU operating system with Linux added,is used on tens of millions of computers around the world today.Đó là sự định niên đại đã sai lầm của nhà động lực nhiệt học lớn, khi thừa nhận mặt trời là thuộc một vài loại dầu đốt,nhiên liệu sẽ phải cháy cạn trong hàng chục triệu năm, chứ không phải hàng nghìn triệu năm.
That great thermodynamicist's erroneous datings assumed that the sun was some kind of fire,burning fuel which would have to run out in tens of millions of years, not thousands of millions..Nhà nghiên cứu James Miller- Jones thuộc Đại học Curtin và Trung tâm Nghiên cứu Thiên văn học Vô tuyến Quốc tế cho biết:" Chúng tôi nghĩ rằng ngôi sao này có thể đã bị mất khí vào lỗ đen trong hàng chục triệu năm nay và nay đã mất phần lớn khối lượng của nó.
Researcher James Miller-Jones at the International Centre for Radio Astronomy Research states,“We think the star may have been losing gas to the black hole for tens of millions of years and by now has now lost the majority of its mass.Có lẽ bạn đang tự hỏi những gì họ có ý nghĩa đối với bạn là một trong những hàng chục triệu người dùng truy cập vào BlackBerry mỗi ngày.
You're probably wondering what they mean for you as one of the tens of millions of users who count on BlackBerry every single day..Tài khoản Twitter của bà Hillary treo dòng phản ảnh rằng:“ Trump có vẻ đã tránh nộp thuế trong gần 20 năm trong khi hàng chục triệu gia đình lao động ở Mỹ đã nộp thuế của mình.
Clinton tweeted,"Trump"apparently got to avoid paying taxes for nearly two decades-while tens of millions of working families paid theirs.".Các khoản tiền quyên góp để phục hồi Notre Dame đổ về từ khắp nơi trên thế giới, tổng số tiền được huy động để tái thiết kiệt tác Gothic đến nay đã đạt 800 triệu euro( 904 triệu USD), trong đó hàng chục triệu euro đến từ một số gia đình giàu có nhất nước Pháp.
Donations toward the restoration have been rising steadily; the total raised so far for the reconstruction of the Gothic masterpiece has topped €800 million($904 million), including gifts of tens of millions of euros from some of France's wealthiest families.Các khoản tiền quyên góp để phục hồi Notre Dame đổ về từ khắp nơi trên thế giới, tổng số tiền được huy động để tái thiết kiệt tác Gothic đến nay đã đạt 800 triệu euro( 904 triệu USD), trong đó hàng chục triệu euro đến từ một số gia đình giàu có nhất nước Pháp.
Donations toward the restoration have poured in from across the globe; the total raised so far for the reconstruction of the Gothic masterpiece has topped 800 million euros($904 million), including gifts of tens of millions of euros from some of France's wealthiest families.Hiển thị thêm ví dụ
Kết quả: 916, Thời gian: 0.3848 ![]()
trong và sau phẫu thuậttrong và thông qua

Tiếng việt-Tiếng anh
trong hàng chục triệu English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension
Ví dụ về việc sử dụng Trong hàng chục triệu trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
tronggiới từinduringwithinoftrongtính từinnerhàngngười xác địnheveryhàngdanh từrowordercargostorechụcdanh từdozentensdecadeshundredchụcngười xác địnhtentriệudanh từmillionmillionsTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3Từ khóa » Chục Triệu Là Gì
-
Triệu Và Lớp Triệu - Lý Thuyết Toán
-
Lý Thuyết Triệu Và Lớp Triệu Toán 4
-
Lý Thuyết Triệu Và Lớp Triệu, 10 Trăm Nghìn Gọi Là 1 Triệu, Viết Là
-
Giải Toán Lớp 4 Bài 10: Triệu Và Lớp Triệu - Giải Bài Tập
-
TRIỆU VÀ LỚP TRIỆU. DÃY SỐ TỰ NHIÊN - TOÁN LỚP 4 - TUẦN 3
-
6 Tỉ 5 Chục Triệu 5 Chục đọc Là Gì? - Bài Tập Toán Học Lớp 4
-
Hệ Thống Kiến Thức Dạng Toán Lớp 4 Triệu Và Lớp Triệu
-
HÀNG CHỤC TRIỆU NGƯỜI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Chục Triệu Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Tại Sao Phải Tiêu Vài Chục Triệu đồng Cho Một Cái Tết? - VietNamNet
-
Bài Tập Trắc Nghiệm Triệu. Chục Triệu. Trăm Triệu Có đáp án
-
Họ Nghĩ Thưởng Tết Vài Chục Triệu Là Nhiều, Tôi Thì Thấy Chưa đủ - Zing
-
Sách Giải Bài Tập Toán Lớp 4 Triệu Và Lớp Triệu (tiếp Theo)