TRONG KHÔNG TRỌNG LỰC Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
Có thể bạn quan tâm
TRONG KHÔNG TRỌNG LỰC Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch trong không trọng lực
in zero gravity
trong không trọng lực
{-}
Phong cách/chủ đề:
Conceiving a baby in zero gravity could certainly prove to be a challenge.Con tàu không gian dài 60ft với cabin đường kính 90 inch cho phép không gian tốiđa cho các phi hành gia nổi trong không trọng lực.
The space ship is 60ft long with a 90in diameter cabinallowing maximum room for the astronauts to float in zero gravity.Điều này làm cho máu và các chất dịch khác chảy về phíađầu, vì chúng làm trong không trọng lực, thay vì gộp vào chân như chúng làm trên Trái Đất.
This causes blood and other fluids to flow toward the head,as they do in zero gravity, instead of pooling in the feet like they do on Earth.Các sứ mệnh không gian đã phát triển từ việc chỉ trưng bày các sự kiện khám phá các công nghệ mới trong môi trường mới đến các hoạt động thực dụng phục vụ các mục đích khác nhau như viễn thông trên toàn cầu,dự báo thời tiết hoặc nghiên cứu tiên tiến trong không trọng lực.
Space missions have evolved from merely showcase events that explore new technologies in new environments to utilitarian operations that serve various purposes such as telecommunications around the globe,weather prediction or advanced research in zero gravity.Một tinh thể sapphiretiêu chuẩn đặt ra nhiều vấn đề trong trường hợp va chạm trong không trọng lực vì các mảnh thủy tinh nổi nhỏ có thể gây ra thảm họa cho cabin và phi hành đoàn trên tàu.
A standard sapphirecrystal poses many issues in the event of an impact in zero gravity as tiny fragments of floating glass could spell disaster for the cabin and onboard crew.Combinations with other parts of speechSử dụng với danh từgây áp lựcnăng lực sản xuất máy bay phản lựclực kéo chịu áp lựclực đẩy kính cường lựcgiảm áp lựcmất thị lựcnỗ lực ngăn chặn HơnSử dụng với trạng từSử dụng với động từgây áp lực lên tiếp tục nỗ lựcnỗ lực đảm bảo nỗ lực thêm bị bạo lựctập trung nguồn lựcbắt đầu nỗ lựcnăng lực tính toán nỗ lực thống nhất phản lực cánh quạt HơnMột số chuyên gia lo ngại rằng hình dạng của mắt ngườisẽ trở nên méo mó trong không trọng lực, khiến cho các phi hành gia khó nhìn thấy đồng hồ đo và kiểm soát họ cần để vận hành tàu vũ trụ của họ.
Some experts feared that the shape of thehuman eye would become distorted in zero gravity, making it difficult for astronauts to see the gauges and controls they needed to operate their spacecraft.Khách du lịch sẽ được trải nghiệm trong tình trạng không trọng lực từ 5- 6 phút, di chuyển tự do trong cabin.
The tourists will be able to stay in zero gravity for five to six minutes, moving freely inside a cabin.Phi hành gia ngủ trong môi trường không trọng lực.
Astronauts dread pooping in a zero-gravity environment.Anh đã từng thấy lửa trong tình trạng không trọng lực chưa?
You ever seen fire in zero gravity?Trong môi trường không trọng lực, ngọn lửa của nến có hình tròn và màu xanh.
In zero gravity, a candle's flame is round and blue.Trong môi trường không trọng lực, ngọn lửa của nến có hình tròn và màu xanh.
In zero gravity, a candle's flame appears round and blue.Hành khách sẽđược trải nghiệm cuộc sống không trọng lực trong gần 2 tuần.
Guests will get to experience zero gravity for nearly two weeks.Phi hành đoàn Apollo 8 còndùng nó để nắm bắt các dụng cụ trong môi trường không trọng lực.
It was even used by thecrew of Apollo 8 to secure tools in zero gravity.Phi hành đoàn Apollo 8 còndùng nó để nắm bắt các dụng cụ trong môi trường không trọng lực.
The Apollo 8 crewused this invention to hold tools in place in zero gravity.Công ty cũng đã phát triển một số loại chai phùhợp cho phép bạn uống bia trong điều kiện không trọng lực.
The company has alsodeveloped some fancy bottle to allow you to drink in zero-gravity conditions.Năm 1968, bộ phim khoa học viễn tưởng Barbarella mô tả JaneFonda thoát y trong điều kiện không trọng lực trong khi mặc bộ đồ không gian của cô.
In 1968,the sci-fi film Barbarella depicted Jane Fonda stripping in zero-gravity conditions whilst wearing her spacesuit.Vì nếuđầu bút chì gẫy… nó sẽ bay trong môi trường không trọng lực, Sẽ bay vào mắt, mũi, các dụng cụ.
If a pencil tip breaks it would float in zero gravity. Get into eyes, nose, instruments.Các phi hànhgia đã nướng bánh quy trong một lò không trọng lực đặc biệt tại Trạm vũ trụ quốc tế( ISS) vào tháng trước.
Astronauts baked the cookies in a special zero-gravity oven at the International Space Station(ISS) last month.Chúng ta hãy cùng quan sát các gì diễn ra trong các chiếc ghế massage không trọng lực.
Let's take a further look into what really goes on in zero gravity massage chairs.Điều này cũng đưa ra một câu hỏi khác: Làm thế nào để việc tạo ra embé thực sự hoạt động trong môi trường không trọng lực?
This also brings up another question:Just how does actual baby-making work in a zero-gravity environment?Stephen Hawking đang trôi tự do trong máy bay không trọng lực thực hiện độ dốc parabol để mô phỏng các điều kiện không gian trên Đại Tây Dương.
Stephen Hawking floating in a zero-gravity jet undertaking parabolic dips to simulate space conditions over the Atlantic.Vài người quên là đang trong tình trạng không trọng lực và bỏ tay khỏi tường để vỗ tay.
Some of them forgot they were weightless and let go of the wall to clap their hands.Một bào thai ở trạng thái không trọng lực trong suốt cả một thai kỳ.
Subjecting a foetus to zero gravity during it's entire gestation.Nhưng vấn đề với thứ này là ngay khi bạn thả ra,bạn đang ở trong môi trường không trọng lực.
But the problem with one of these things is rightwhen you release, you're in zero gravity.Tôi đã hoàn thành một chuyến bay không trọng lực cho phép tôi trôi nổi trong trạng thái không trọng lượng.
I have already completed a zero gravity flight which allowed me to float weightless.Khi ở trong môi trường không trọng lực ngoài Trái Đất, các phi hành gia sẽ ăn uống như thế nào?
If there is no gravity in space, how do astronauts digest their food?Không ai biết được rằngliệu cơ thể con người sẽ phản ứng như thế nào nếu ở trong môi trường không trọng lực.
No one was reallysure how the human body would react when it was in a low or zero gravity environment.Các nhà du hành trên trạm vũ trụ trôi nổi,và thỉnh thoảng chúng ta nói lười rằng họ ở trong tình trạng không trọng lực.
Astronauts on the space station float,and sometimes we lazily say they are in zero gravity.Trong video, Wakata nói rằng ông rất vui khi gặp Kirobo vàhỏi robot Kirobo về cảm giác khi ở trong môi trường không trọng lực.
Wakata says he's glad to meet Kirobo, andasks the robotic companion how it feels about being in a zero-gravity environment.Hiển thị thêm ví dụ
Kết quả: 29, Thời gian: 0.0221 ![]()
trong gotròng kính

Tiếng việt-Tiếng anh
trong không trọng lực English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension
Ví dụ về việc sử dụng Trong không trọng lực trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
tronggiới từinduringwithinoftrongtính từinnerkhôngtrạng từnotneverkhôngngười xác địnhnokhônggiới từwithoutkhôngđộng từfailtrọngđộng từtrọngtrọngtính từimportanttrọngdanh từweightimportancekeylựcdanh từforcepowerstrengthpressurecapacityTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3Từ khóa » Không Trọng Lực Tiếng Anh
-
PHI TRỌNG LỰC - Translation In English
-
Môi Trường Không Trọng Lực Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
PHI TRỌNG LỰC - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
"trạng Thái Không Trọng Lượng" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
0G định Nghĩa: Không Trọng Lực - Zero Gravity - Abbreviation Finder
-
Bản Dịch Của Gravity – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
-
Môi Trường Không Trọng Lực Tiếng Anh Là Gì
-
Cuộc Chiến Không Trọng Lực – Wikipedia Tiếng Việt
-
Trọng Lực Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Tìm Hiểu Trọng Lực Là Gì? Công Thức Tính Trọng Lực Là Gì? - Monkey
-
Từ điển Việt Anh "trọng Lực" - Là Gì?
-
Công Nghệ Zero Gravity - Không Trọng Lực Trên Ghế Massage Là Gì?
-
Trọng Lực Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe