Check 'trống lắc' translations into English. Look through examples of trống lắc translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
Xem chi tiết »
Check 'cái trống lắc' translations into English. Look through examples of cái trống lắc translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
Xem chi tiết »
Translation for 'trống lục lạc' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations. ... "trống lục lạc" English translation.
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh. trống lắc. * dtừ. rattle. Học từ vựng tiếng anh: icon. Enbrai: Học từ vựng Tiếng Anh. 9,0 MB. Học từ mới mỗi ngày, luyện nghe, ...
Xem chi tiết »
Tra từ 'trống lục lạc' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch ... Cách dịch tương tự của từ "trống lục lạc" trong tiếng Anh. lục tính từ. English.
Xem chi tiết »
... di chuyển nhanh, làm bối rối, tiếng kêu lách cách, cái trống lắc của trẻ con…. Learn more in the Cambridge English-Vietnamese Dictionary.
Xem chi tiết »
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet)). rattle. /rætl/. Jump to user comments. danh từ. cái trống lắc, cái lúc lắc (đồ ...
Xem chi tiết »
Translations in context of "TAMBOURINE" in vietnamese-english. ... được đệm bằng trống tambourine ... một chiếc cái trống lắc tay tambourine.
Xem chi tiết »
12 Mar 2021 · ... trống lắc tay; triangle /ˈtraɪæŋgl/: kẻng ba góc/kẻng tam giác; xylophone /ˈzaɪləfəʊn/: đàn phiến gỗ/đàn xylophone; Cajon: Trống cajon ...
Xem chi tiết »
"Pop Off: He Raps, She Sings. 2. Có đánh trống, ca hát không? Drums, singing? 3. 12 Chúng ca hát bên trống lục lạc và ...
Xem chi tiết »
Puan 5,0 (1) Wooden toys are a great choice that is both good for children's brain development and environmentally friendly. With the same goal of bringing green ...
Xem chi tiết »
Contextual translation of "bạn chơi trống gì" into English. Human translations with examples: the drum people, ... Vietnamese. chơi trống lục lạc.
Xem chi tiết »
23 Ağu 2021 · 42, Tambourine, Trống lục lạc. 43, Teddy Bear, Gấu teddy. 44, Tops, Con quay. 45, Toys, Đồ chơi. 46, Train, Xe lửa, tàu hỏa.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 13+ Trống Lắc In English
Thông tin và kiến thức về chủ đề trống lắc in english hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu