Trống Lục Lạc Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
trống lục lạc
* dtừ
timpano, tambourine



Từ liên quan- trống
- trống bản
- trống bỏi
- trống con
- trống cái
- trống cơm
- trống hốc
- trống lắc
- trống lớn
- trống mái
- trống mồm
- trống đeo
- trống ếch
- trống canh
- trống chầu
- trống hiệu
- trống họng
- trống khẩu
- trống lảng
- trống lệnh
- trống ngực
- trống quân
- trống rỗng
- trống tang
- trống trải
- trống trận
- trống vắng
- trống đồng
- trống không
- trống miệng
- trống phách
- trống thiếu
- trống toang
- trống tràng
- trống trếnh
- trống chiêng
- trống cà rừng
- trống lục lạc
- trống prôvăng
- trống định âm
- trống tầm bông
- trống mõ báo động
- trống rỗng tâm hồn
- trống trải địa thế
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Trống Lục Lạc Tiếng Anh Là Gì
-
TRỐNG LỤC LẠC - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Trống Lục Lạc In English - Glosbe Dictionary
-
Đoán Từ Vựng Tiếng Anh Về Nhạc Cụ - VnExpress
-
Nghĩa Của Từ Lục Lạc Bằng Tiếng Anh - Dictionary ()
-
Tra Từ Lục Lạc - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
Tìm Hiểu Đánh Giá Chung Về Trống Lục Lạc Tambourine
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Các Dụng Cụ âm Nhạc - Leerit
-
LỤC LẠC In English Translation - Tr-ex
-
Trống Lục Lạc Gõ Bo Cao Cấp Giá Rẻ - THPT HAI BÀ TRƯNG TP. HUẾ
-
Cái Lúc Lắc - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Ví Dụ | Glosbe
-
Ý Nghĩa Của Tambourine Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary