Trông Mong Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
trông mong
xem trông đợi
xem trông cậy
Từ điển Việt Anh - VNE.
trông mong
to expect



Từ liên quan- trông
- trông ra
- trông tù
- trông xa
- trông chờ
- trông coi
- trông cậy
- trông giữ
- trông kia
- trông kìa
- trông lên
- trông lại
- trông nhờ
- trông nom
- trông sao
- trông trẻ
- trông vào
- trông với
- trông vời
- trông đợi
- trông hòng
- trông mong
- trông thấy
- trông trộm
- trông trời
- trông chừng
- trông giống
- trông ngóng
- trông đợi ở
- trông kỳ cục
- trông mong ở
- trông còn trẻ
- trông cậy vào
- trông kỳ quặc
- trông nom vào
- trông phát sự
- trông quạu cọ
- trông thấy da
- trông gớm guốc
- trông mong vào
- trông muốn hôn
- trông ngon mắt
- trông như sống
- trông dễ thương
- trông giống như
- trông mới toanh
- trông thấy ngay
- trông thấy được
- trông nom trẻ em
- trông nom vào ai
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Trong Mộng Tiếng Anh Là Gì
-
NGƯỜI TRONG MỘNG CỦA MÌNH In English Translation - Tr-ex
-
Người Tình Trong Mộng In English With Contextual Examples
-
Trông Mong In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
How Do You Say "bạn Là Người Trong Mộng Của Tôi" In English (US)?
-
MỎNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
MÔNG ĐÍT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Nghĩa Của Từ Trông Mong - Tiếng Anh
-
ĐÉT VÀO MÔNG - Translation In English
-
Người Trong Mộng Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Tôi Rất Mong Chờ điều đó Tiếng Anh Là Gì?
-
Bạn Là Người Tình Trong Mộng Của Tôi Dịch
-
Từ điển Tiếng Việt "trông Mong" - Là Gì?