Từ điển Tiếng Việt "trông Mong" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"trông mong" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm trông mong
- đg. 1. Mong đợi: Trông mong người bạn ở ngoại quốc về. 2. Nương tựa: Trông mong vào con cái.
nđg. Trông chờ.
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh Từ khóa » Trong Mộng Tiếng Anh Là Gì
-
NGƯỜI TRONG MỘNG CỦA MÌNH In English Translation - Tr-ex
-
Người Tình Trong Mộng In English With Contextual Examples
-
Trông Mong In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
How Do You Say "bạn Là Người Trong Mộng Của Tôi" In English (US)?
-
MỎNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
MÔNG ĐÍT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Nghĩa Của Từ Trông Mong - Tiếng Anh
-
ĐÉT VÀO MÔNG - Translation In English
-
Người Trong Mộng Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Trông Mong Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Tôi Rất Mong Chờ điều đó Tiếng Anh Là Gì?
-
Bạn Là Người Tình Trong Mộng Của Tôi Dịch