TRONG MỘT CÁI BÁT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
Có thể bạn quan tâm
TRONG MỘT CÁI BÁT Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch Strong một cái bátin a bowltrong một báttrong báttrong một cái bátvào tôtrong chéntrong chậu
Ví dụ về việc sử dụng Trong một cái bát trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
tronggiới từinduringwithinoftrongtính từinnermộtđại từonemộtngười xác địnhsomeanothermộttính từsinglemộtgiới từascáiđại từonecáingười xác địnhthisthatcáitính từfemalecáidanh từpcs STừ đồng nghĩa của Trong một cái bát
vào tô trong suốt thập kỷ vừa quatrọng tàiTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh trong một cái bát English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Cái Bát Tiếng Anh Là Gì
-
Cái Bát Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Cái Bát In English - Glosbe Dictionary
-
"cái Bát" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Cái Bát Tiếng Anh Gọi Là Gì - Học Tốt
-
"cái Bát" Là Gì? Nghĩa Của Từ Cái Bát Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh
-
Top 20 Cái Bát Nghĩa Tiếng Anh Là Gì Mới Nhất 2022 - Trangwiki
-
Cái Bát Tiếng Anh Là Gì
-
Cái Bát Tiếng Anh Là Gì - Cái Chén Tiếng Anh Là Gì
-
Cái Bát Tiếng Anh Là Gì - VNG Group
-
Cái Bát Tiếng Anh Là Gì? Đọc Như Thế Nào Cho đúng - Vui Cười Lên
-
BÁT ĂN CƠM - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
VÀO MỘT CÁI BÁT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Cái Bát Tiếng Anh Là Gì