Từ điển Tiếng Việt "trông nom" - là gì? vtudien.com › viet-viet › dictionary › nghia-cua-tu-trông nom
Xem chi tiết »
Động từSửa đổi. trông nom. Hành động coi, chăm lo cho ai đó. Trông nom con cái. DịchSửa đổi · Tiếng Anh: babysit, take care. Tham khảoSửa đổi.
Xem chi tiết »
để ý đến, chăm sóc và giữ gìn cho mọi việc được tốt đẹp.
Xem chi tiết »
Tóm lại nội dung ý nghĩa của trông nom trong Tiếng Việt ... trông nom có nghĩa là: - Coi sóc, giữ gìn: Trông nom con cái. Đây là cách dùng trông nom Tiếng Việt.
Xem chi tiết »
Trông nom là gì: Động từ để ý đến, chăm sóc và giữ gìn cho mọi việc được tốt đẹp trông nom nhà cửa trông nom con cái Đồng nghĩa : coi ngó, trông coi.
Xem chi tiết »
để ý đến, chăm sóc và giữ gìn cho mọi việc được tốt đẹp trông nom nhà cửa trông nom con cái Đồng nghĩa: coi ngó [..] Nguồn: tratu.soha.vn. 2. 1 ...
Xem chi tiết »
đt. Coi-sóc: Trông-nom cho con nó học-hành. Nguồn tham chiếu: Từ điển - Lê Văn Đức ...
Xem chi tiết »
17. Người trông nom chiên được gọi là người chăn chiên. 18. Ông muốn tôi đi vòng vòng và trông nom Phyllis Diller? 19. Giờ ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ trông nom trong Từ điển Việt - Pháp @trông nom -garder; surveiller. = Trông_nom người ốm +garder un malade; = Trông_nom công_việc +surveiller ...
Xem chi tiết »
These departments are usually overseen by local emergency management organizations (formerly civil defense). ... His work gained greater recognition toward the ...
Xem chi tiết »
Tra cứu Từ điển Tiếng Việt - từ: trông nom. trông nom, đt. Coi-sóc: Trông-nom cho ... Hình như mợ nuôi vú em để sai bảo hơn là để trông nom con cho Trác.
Xem chi tiết »
Look after my family, will you, please, sir? OpenSubtitles2018.v3. Kinh Thánh cho biết là chỉ người nam mới được giao trách nhiệm trông ...
Xem chi tiết »
ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch chứa "TRÔNG NOM" - tiếng việt-tiếng anh bản dịch ... Trong suốt triều đại thứ 18 trông nom xây dựng đền thờ bị cướp đá vỏ từ nó ...
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh - VNE. trông nom. to look after, take care of, overlook, supervise, administer. Học từ vựng tiếng anh: icon. Enbrai: Học từ vựng Tiếng Anh.
Xem chi tiết »
từ ghép: trông nom, giúp đỡ, dọn dẹp, xinh đẹp, ngẫm nghĩ, lo liệu. từ láy: hiếm hoi, chăm chỉ, ... 3) nội dung chính của văn bản có đoạn trích trên là gì?
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Trông Nom Là Từ Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề trông nom là từ gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu