Trông Nom Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "trông nom" thành Tiếng Anh
administer, look after, superintend là các bản dịch hàng đầu của "trông nom" thành Tiếng Anh.
trông nom + Thêm bản dịch Thêm trông nomTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
administer
verb FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
look after
verbIsabelle sống trong ngôi nhà rộng lớn của họ và giúp trông nom con cái nhỏ của họ.
Isabelle lived in their large home and helped look after their younger children.
GlosbeMT_RnD -
superintend
verb FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- tend
- administrate
- care
- conduct
- keep
- kept
- manage
- managing
- mind
- nurse
- overlook
- oversaw
- oversee
- overseen
- run
- shepherd
- ward
- watch
- to care
- to oversee
- care for
- carry on
- keep an eye on
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " trông nom " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Các cụm từ tương tự như "trông nom" có bản dịch thành Tiếng Anh
- tính khó trông nom unmanageableness
- có thể trông nom manageable
- người trông nom nhà thờ và nghĩa địa sexton
- trông nom vào calculate
- khó trông nom unmanageable
- trông nom săn sóc shepherd
- sự trông nom administration · care · charge · custody · keeping · management · nurse · running · superintendence · supervision · trust · ward
- khéo trông nom managing
Bản dịch "trông nom" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Trông Nom Là Từ Gì
-
Từ điển Tiếng Việt "trông Nom" - Là Gì?
-
Trông Nom - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Trông Nom - Từ điển Việt
-
Từ điển Tiếng Việt - Trông Nom Là Gì?
-
Trông Nom
-
Trông Nom Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Từ Trông Nom Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
'trông Nom' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
'trông Nom' Là Gì?, Từ điển Việt - Pháp
-
TRÔNG NOM - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Từ Điển - Từ Trông Nom Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
TRÔNG NOM Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Trông Nom Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Sắp Xếp Những Từ Hiếm Hoi, Trông Nom, Chăm Chỉ...thành Từ Ghép Và ...