"trống rỗng" in English. trống rỗng {adj.} EN. volume_up · empty · hollow. More information. Translations; Similar translations ...
Xem chi tiết »
translations trống rỗng · blank · devoid · empty.
Xem chi tiết »
translations sự trống rỗng · blank. adjective verb noun. FVDP-English-Vietnamese-Dictionary · emptiness. noun. Vấn đề ở chỗ anh không biết nỗi đau, hay sự trống ...
Xem chi tiết »
Translations in context of "TRỐNG RỖNG" in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences containing "TRỐNG RỖNG" - vietnamese-english ...
Xem chi tiết »
Examples of using Từ trống rỗng in a sentence and their translations · [...] · Otherwise holiness will remain no more than an empty word.
Xem chi tiết »
Cách dịch tương tự. Cách dịch tương tự của từ "trống rỗng" trong tiếng Anh. rỗng tính từ. English. hollow. trống tính từ. English.
Xem chi tiết »
Below are sample sentences containing the word "trống rỗng" from the Vietnamese - English. We can refer to these sentence patterns for sentences in case of ...
Xem chi tiết »
Translation of «trống rỗng» in English language: «empty» — Vietnamese-English Dictionary.
Xem chi tiết »
Contextual translation of "Đầu óc trống rỗng" into English. Human translations with examples: empty, an empty, emptiness?, it's empty, clear clear, ...
Xem chi tiết »
Translation of «trống rỗng» from Vietnamese to English. ... Examples of translating «trống rỗng» in context: Đôi mắt tôi trống rỗng. My eyes are empty.
Xem chi tiết »
Learn Sự trống rỗng in English translation and other related translations from Vietnamese to English. Discover Sự trống rỗng meaning and improve your ...
Xem chi tiết »
... Traditional Chinese (Taiwan), Turkish, Vietnamese. Question. giangplt. 2 Aug 2017. Vietnamese. English (US). Question about English (US) ...
Xem chi tiết »
English, Vietnamese ; emptiness. * danh từ - tình trạng rỗng không - tính chất trống rỗng ((nghĩa bóng)) ; empty. * tính từ - trống, rỗng, trống không, không =the ...
Xem chi tiết »
trống rỗng tâm hồn trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ trống rỗng tâm hồn sang Tiếng Anh.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Trống Rỗng In English
Thông tin và kiến thức về chủ đề trống rỗng in english hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu