Trong Sạch - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ʨawŋ˧˧ sa̰ʔjk˨˩ | tʂawŋ˧˥ ʂa̰t˨˨ | tʂawŋ˧˧ ʂat˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tʂawŋ˧˥ ʂajk˨˨ | tʂawŋ˧˥ ʂa̰jk˨˨ | tʂawŋ˧˥˧ ʂa̰jk˨˨ |
Tính từ
[sửa]trong sạch
- Trong và không có chất bẩn lẫn vào (nói khái quát). Giữ cho nước giếng trong sạch. Bầu không khí trong sạch.
- Có phẩm chất đạo đức tốt đẹp, không bị một vết nhơ bẩn nào. Sống cuộc đời trong sạch. Một tâm hồn trong sạch. Làm trong sạch đội ngũ.
Dịch
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "trong sạch", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Tính từ
- Tính từ tiếng Việt
Từ khóa » Trong Sạch Nghĩa Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Trong Sạch - Từ điển Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "trong Sạch" - Là Gì?
-
Trong Sạch Là Gì?
-
Trong Sạch Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
'trong Sạch' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt - Dictionary ()
-
Nghĩa Của Từ Trong Sạch Bằng Tiếng Anh
-
Sống Trong Sạch Là Gì - Xây Nhà
-
TRONG SẠCH - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Từ Điển - Từ Trong Sạch Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
'trong Sạch' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Trong Sạch Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Việt-Nhật
-
Xây Dựng Đảng Trong Sạch, Vững Mạnh - Nhân Tố Quyết định Sự ổn ...
-
Quan Trọng Nhất Vẫn Là Sự Trong Sạch, Liêm Khiết Của Người đứng đầu
-
Đức Hạnh - Church Of Jesus Christ