Trong Tầm Kiểm Soát Hoặc Ngoài Tầm Kiểm Soát - Bảo Vệ PMV

Trong cuộc sống hàng ngày, chúng ta thường nghe thấy các cụm từ trong tầm kiểm soát hoặc ngoài tầm kiểm soát. Ví dụ như: ‘Sự việc vẫn nằm trong tầm kiểm soát của lực lượng chức năng’ hoặc ‘sự việc tiếp theo đã ngoài tầm kiểm soát của cô chủ nhiệm’. Những cụm từ này cũng thường xuất hiện trong các hợp đồng, đặc biệt là hợp đồng dịch vụ bảo vệ. Vậy, trong tầm kiểm soát hoặc ngoài tầm kiểm soát có ý nghĩa gì? Trong bài viết này, chúng tôi sẽ chia sẻ một số quan điểm về hai khái niệm này.

Mục lục bài viết

Toggle
  • 1. Trong tầm kiểm soát hoặc ngoài tầm kiểm soát
    • 1.1. Định nghĩa trong tầm kiểm soát hoặc ngoài tầm kiểm soát
    • 1.2. Đặc điểm của trong tầm kiểm soát hoặc ngoài tầm kiểm soát
    • 1.3. Lợi ích và hậu quả của trong tầm kiểm soát hoặc ngoài tầm kiểm soát
  • 2. Cuộc sống và Trong tầm kiểm soát hoặc Ngoài tầm kiểm soát
    • 2.1. Thế nào là trong tầm kiểm soát hoặc ngoài tầm kiểm soát
    • 2.2. Ví dụ về trong tầm kiểm soát hoặc ngoài tầm kiểm soát
  • 3. Liên hệ đối với dịch vụ bảo vệ
    • 3.1. Tình huống giả định
    • 3.2. Xử lý tình huống
    • 3.3. Kết luật về Trong tầm kiểm soát hoặc Ngoài tầm kiểm soát

1. Trong tầm kiểm soát hoặc ngoài tầm kiểm soát

‘Trong tầm kiểm soát’ đề cập đến tình trạng mà các sự kiện hoặc tình huống đang diễn ra có thể được kiểm soát và quản lý bởi đối tượng quản lý. Ngược lại, ‘ngoài tầm kiểm soát’ đề cập đến tình trạng mà các sự kiện hoặc tình huống đang diễn ra không thể được kiểm soát hoặc quản lý.

Trong Tầm Kiểm Soát Hoặc Ngoài Tầm Kiểm Soát

Trong Tầm Kiểm Soát Hoặc Ngoài Tầm Kiểm Soát

‘Trong tầm kiểm soát’ mang lại kết quả an toàn, hiệu quả và tuân thủ quy định của tổ chức, giúp giảm thiểu rủi ro và tác động tiêu cực có thể xảy ra trong quá trình hoạt động. Trái lại, ‘ngoài tầm kiểm soát’ có thể ảnh hưởng xấu đến bất kỳ yếu tố nào mà chủ thể không thể chi phối hoặc dự đoán trước.

1.1. Định nghĩa trong tầm kiểm soát hoặc ngoài tầm kiểm soát

‘Trong tầm kiểm soát’ được định nghĩa là trạng thái mà các yếu tố được quản lý, giám sát và điều khiển theo các quy trình, quy định và chính sách đã được thiết lập. Điều này bao gồm việc áp dụng các biện pháp ứng phó với các vấn đề và tình huống có thể xảy ra, đảm bảo sự tuân thủ, an toàn và hiệu quả trong hoạt động của tổ chức.

‘Ngoài tầm kiểm soát’ là thuật ngữ dùng để chỉ các yếu tố hoặc sự kiện mà chủ thể không đủ quyền lực hoặc khả năng để kiểm soát trực tiếp. Các yếu tố này thường không thể dự đoán hoặc kiểm soát bởi các quyết định hay biện pháp của chủ thể.

1.2. Đặc điểm của trong tầm kiểm soát hoặc ngoài tầm kiểm soát

‘Trong tầm kiểm soát’ có một số đặc điểm chính. Đầu tiên, nó bao gồm việc xác định mục tiêu, quy trình và chính sách cần thực hiện. Các quy trình này phải được triển khai và tuân thủ bởi tất cả chủ thể và các bên liên quan. Ngoài ra, ‘trong tầm kiểm soát’ còn đòi hỏi sự theo dõi và đánh giá thường xuyên để đảm bảo tính hiệu quả và tuân thủ của các hoạt động. Cuối cùng, nó còn áp dụng các biện pháp phòng ngừa và ứng phó để giảm thiểu rủi ro và hậu quả tiềm năng.

Các yếu tố ‘ngoài tầm kiểm soát’ thường có các đặc điểm là không thể dự đoán hoặc kiểm soát trực tiếp, có thể làm thay đổi hoặc ảnh hưởng tiêu cực tới sự vận hành của chủ thể, không được quản lý hoặc điều chỉnh bởi bên nội bộ. Những đặc điểm này tạo ra sự không chắc chắn và rủi ro cho chủ thể trong việc duy trì hoạt động bình thường và thực hiện dự báo.

1.3. Lợi ích và hậu quả của trong tầm kiểm soát hoặc ngoài tầm kiểm soát

‘Trong tầm kiểm soát’ mang lại nhiều lợi ích cho tổ chức. Đầu tiên, nó giúp đảm bảo tính nhất quán, đồng nhất và tuân thủ các quy định, quy trình và chính sách đã được thiết lập. Điều này giúp giảm thiểu rủi ro, tăng cường an toàn và bảo mật của tổ chức. Ngoài ra, việc quản lý mọi sự việc ‘trong tầm kiểm soát’ cũng tăng cường hiệu quả và hiệu suất hoạt động, đồng thời cung cấp khả năng phản ứng nhanh chóng và linh hoạt đối với các tình huống đột xuất và thay đổi. Cuối cùng, nó cũng giúp xây dựng lòng tin và uy tín cho tổ chức trong mắt các bên liên quan.

Trong Tầm Kiểm Soát Hoặc Ngoài Tầm Kiểm Soát

Trong Tầm Kiểm Soát Hoặc Ngoài Tầm Kiểm Soát

Hậu quả của các yếu tố ‘ngoài tầm kiểm soát’ có thể làm suy giảm hiệu quả hoạt động của chủ thể, gây thiệt hại về tài sản, thậm chí gây nguy hiểm đến tính mạng hoặc đến sự tồn tại của chủ thể. Một số hậu quả tiêu cực có thể bao gồm sự mất mát, sự thiệt hại tài chính, uy tín, lợi nhuận và sức khỏe.”

2. Cuộc sống và Trong tầm kiểm soát hoặc Ngoài tầm kiểm soát

Thực tế, các văn bản quy phạm pháp luật của Việt Nam không đưa ra khái niệm thế nào là trong tầm kiểm soát hoặc ngoài tầm kiểm soát này. Tuy nhiên, những cụm từ này vẫn xuất hiện rất nhiều trong các Hợp đồng ở Việt Nam. Những cụm từ này được dịch từ “Out of control” (ngoài tầm kiểm soát) của tiếng Anh, trái nghĩa với “under control” (trong tầm kiểm soát). Các Hợp đồng, đặc biệt là Hợp đồng ký với nước ngoài, thường có cụm từ này. Bởi vì, mặc dù ngắn gọn, nhưng cụm từ này mang ý nghĩa rất rõ ràng.

2.1. Thế nào là trong tầm kiểm soát hoặc ngoài tầm kiểm soát

Để giải thích rõ hơn, “nằm trong tầm kiểm soát” có thể được hiểu là “nằm trong khả năng mà người đó có thể nhìn thấy, nghe thấy, ngửi thấy hoặc nhận biết được thông qua các giác quan của con người, và có thể xử lý theo khả năng của mình”. Còn “ngoài tầm kiểm soát” thì ngược lại, tức là ngược với câu trên. Tuy nhiên, việc giải nghĩa như trên chỉ mang tính tương đối, chưa thể nói hết ý nghĩa của cụm từ “nằm trong tầm kiểm soát”.

Hiểu một cách khác, “nằm trong tầm kiểm soát” có nghĩa là “có khả năng kiểm soát được sự vụ hoặc hiện tượng đang xảy ra”. Vậy thì “ngoài tầm kiểm soát” là “không kiểm soát được sự vụ hoặc hiện tượng đang xảy ra”. Vấn đề tranh cãi là thế nào là “kiểm soát được” và thế nào được coi là “không kiểm soát được”? Mà cũng chính vì mỗi bên hiểu một cách khác nhau nên mới có câu “béo ông quan Tòa”.

2.2. Ví dụ về trong tầm kiểm soát hoặc ngoài tầm kiểm soát

Một ví dụ về ‘trong tầm kiểm soát’ là việc áp dụng hệ thống kiểm soát nội bộ trong một ngân hàng. Ngân hàng này xác định và triển khai các quy trình và chính sách để quản lý rủi ro, bảo vệ thông tin khách hàng và đảm bảo tuân thủ các quy định ngân hàng. Họ sử dụng công cụ và công nghệ để đảm bảo an toàn cho giao dịch, kiểm soát quyền truy cập và theo dõi các hoạt động trong hệ thống. Nhân viên ngân hàng cũng phải tuân thủ các chỉ thị và quy trình được đưa ra, và các biện pháp phòng ngừa và ứng phó được áp dụng để đối phó với các tình huống bất thường hoặc rủi ro.

Một ví dụ về ‘ngoài tầm kiểm soát’ là một công ty thông qua hệ thống cung ứng quốc tế của mình đã thấy nguồn cung cấp hàng hóa bị gián đoạn do lần bùng phát dịch bệnh toàn cầu. Sự cách ly và gián đoạn này đã ảnh hưởng đến khả năng sản xuất và giao hàng, gây tổn hại cho hoạt động kinh doanh và lợi nhuận. Trong trường hợp này, công ty không thể kiểm soát hoặc dự đoán trước sự xuất hiện và tác động của dịch bệnh, vì vậy đây được xem là một yếu tố ‘ngoài tầm kiểm soát’.

3. Liên hệ đối với dịch vụ bảo vệ

3.1. Tình huống giả định

Giả sử khách hàng có một xưởng sản xuất nhỏ với hai cửa ra vào cách xa nhau. Khách hàng thuê dịch vụ bảo vệ với chỉ một người và yêu cầu người bảo vệ này phải kiểm tra từng công nhân khi họ ra về. Tuy nhiên, trong lúc bảo vệ đang kiểm tra, một công nhân khác đã lấy cắp hàng hóa của khách hàng và đi ra từ cửa kia. Trường hợp này là vụ trộm xảy ra trong lúc có bảo vệ nhưng lại nằm ngoài tầm kiểm soát của bảo vệ, vì hai cửa đều mở và cách xa nhau, trong khi chỉ có một người bảo vệ.

Trong tầm kiểm soát hoặc ngoài tầm kiểm soát

Trong tầm kiểm soát hoặc ngoài tầm kiểm soát

3.2. Xử lý tình huống

Pháp luật Việt Nam có quy định về “phòng vệ chính đáng” và “vượt quá giới hạn phòng vệ chính đáng”, nhưng lại không quy định về trong tầm kiểm soát hoặc ngoài tầm kiểm soát. Tuy nhiên, “phòng vệ chính đáng” và “tầm kiểm soát” là hai khái niệm hoàn toàn khác nhau.

Một vấn đề khác cần được đặt ra là: “Những sự cố nằm ngoài tầm kiểm soát của nhân viên bảo vệ” và “những sự cố vượt quá giới hạn của nhân viên bảo vệ”. Và còn “trường hợp bất khả kháng được quy định bởi Pháp luật Việt Nam”. Ba khái niệm này có giống nhau hay khác nhau? Xin thưa rằng, chúng hoàn toàn khác nhau.

3.3. Kết luật về Trong tầm kiểm soát hoặc Ngoài tầm kiểm soát

Có những cụm từ trong văn bản quy phạm pháp luật không được diễn giải. Tuy nhiên, trong ngôn ngữ học, chúng có thể được giải thích. Những cụm từ, điều khoản nêu trên chủ yếu để khách hàng biết và phối hợp. Khi cả hai bên cùng hiểu một cách tích cực, sẽ mang lại hiệu quả. Cả hai bên phải hiểu vai trò trách nhiệm của bảo vệ để bố trí số lượng bảo vệ, quy định các cổng cửa nào đóng mở ra vào sao cho hợp lý. Khi mọi người đều trung thực nhìn nhận sự việc thì nó sẽ nằm trong khả năng kiểm soát. Thuê bảo vệ để tránh xảy ra mất mát, đồng thời cũng tránh những mâu thuẫn sau này.

Thế nào là trong tầm kiểm soát hoặc ngoài tầm kiểm soát? Câu hỏi này vẫn còn phải bàn. Mong được sự góp ý của các bạn đã đọc bài này.

Bài viết trong tầm kiểm soát hoặc ngoài tầm kiểm soát là quan điểm cá nhân của PMV Security.

Chia sẻ bài viết này với mọi người

Từ khóa » Trong Tầm Kiểm Soát Tiếng Anh Là Gì