TRONG TẦM KIỂM SOÁT In English Translation - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
What is the translation of " TRONG TẦM KIỂM SOÁT " in English? trong tầm kiểm soátlevels under control
Examples of using Trong tầm kiểm soát in Vietnamese and their translations into English
{-}Style/topic:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Word-for-word translation
trongprepositioninduringwithinoftrongadjectiveinnertầmnounrangevisionimportanceviewtầmverbreachkiểmnouncheckcontroltestauditinspectionsoátnouncontrolscreeningscontrolssoátverbmanagedsoátadjectiveunchecked trong trẻotrọng trườngTop dictionary queries
Vietnamese - English
Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English trong tầm kiểm soát Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation DeclensionTừ khóa » Trong Tầm Kiểm Soát Tiếng Anh Là Gì
-
Trong Tầm Kiểm Soát Hoặc Ngoài Tầm Kiểm Soát - Bảo Vệ PMV
-
MỌI THỨ VẪN ĐANG TRONG TẦM KIỂM SOÁT Dịch
-
Giữ Giữ Trong Tầm Kiểm Soát: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ ...
-
Ngoài Tầm Kiểm Soát In English - Glosbe
-
15 Thành Ngữ Tiếng Anh Thông Dụng Của Người Bản Ngữ
-
Cách Diễn đạt 'ngoài Tầm Kiểm Soát' - VnExpress
-
Từ Mới Mỗi Ngày: CONTROL... - Tiếng Anh Là Chuyện Nhỏ | Facebook
-
Trung Tâm Kiểm Soát Và Phòng Ngừa Dịch Bệnh Trung Quốc
-
Kiểm Soát Viên Không Lưu: Nghề Nghiệp Và Tương Lai - VATM
-
Điều Khiển Không Lưu – Wikipedia Tiếng Việt
-
Lạm Phát Năm 2022: Sức ép Lớn, Nhưng Vẫn Trong Tầm Kiểm Soát
-
Dịch "slogan" [Lưu Trữ] - Diễn đàn Học Tiếng Anh Miễn Phí
-
TRUNG TÂM KIỂM SOÁT BỆNH TẬT TỈNH KHÁNH HÒA