बोदा Trong Tiếng Ấn Độ Nghĩa Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Nghĩa của từ बोदा trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ बोदा trong Tiếng Ấn Độ.
Từ बोदा trong Tiếng Ấn Độ có các nghĩa là èo uột, mỏng mảnh, không bền, thiếu nghị lực, nông cạn. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghe phát âm बोदाNghĩa của từ बोदा
èo uột(weak) |
mỏng mảnh(flimsy) |
không bền(flimsy) |
thiếu nghị lực(weak) |
nông cạn(flimsy) |
Cùng học Tiếng Ấn Độ
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ बोदा trong Tiếng Ấn Độ, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Ấn Độ.
Các từ mới cập nhật của Tiếng Ấn Độ
संशोधन trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?गाँधी trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?बहुत सुन्दर trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?मुझे माफ कर दो trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?विषम चक्रीय यौगिक trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?सीटी बजाना trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?खिला पिलाना trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?बदतमीजी trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?अच्छे कपड़े पहनने वाला trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?मजिस्ट्रेट trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?गले से उतरना trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?एक छोटी रूपकमय कहानी trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?ननिहाल trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?घड़ी का फीता trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?दूर्बीन trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?मिनट trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?बुलाया trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?संचार~माध्यम trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?छोटा बच्चा trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?संयुक्त राष्ट्र संघ trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?Bạn có biết về Tiếng Ấn Độ
Tiếng Ấn Độ hay Tiếng Hindi là một trong hai ngôn ngữ chính thức của Chính phủ Ấn Độ, cùng với tiếng Anh. Tiếng Hindi, được viết bằng chữ viết Devanagari. Tiếng Hindi cũng là một trong 22 ngôn ngữ của Cộng hòa Ấn Độ. Là một ngôn ngữ đa dạng, tiếng Hindi là ngôn ngữ được sử dụng nhiều thứ tư trên thế giới, sau tiếng Trung, tiếng Tây Ban Nha và tiếng Anh.
Tiếng AnhTiếng Tây Ban NhaTiếng phápTiếng Bồ Đào NhaTiếng ÝTiếng ĐứcTiếng Hà LanTiếng Thụy ĐiểnTiếng Ba LanTiếng RumaniTiếng SécTiếng Hy LạpTiếng Thổ Nhĩ KỳTiếng TrungTiếng NhậtTiếng HànTiếng Ấn ĐộTiếng IndonesiaTiếng TháiTiếng IcelandTiếng NgaFull MeaningSignificarMot SignifieAmeiosPieno SignificatoVolle BedeutungVolledige BetekenisFull BetydelseZnaczenieSens DeplinVýznam SlovaΈννοια της λέξηςTam Anlam这个词的意思完全な意味단어의 의미पूरा अर्थArti PenuhความหมายของคำMerkinguзначениеJA PostKO PostTR PostES PostDE PostFR PostTH PostPT PostRU PostVI PostIT PostID PostPL PostHI Post© Copyright 2021 - 2024 | | All Rights Reserved
Từ khóa » èo Uột Nghĩa Là Gi
-
èo Uột - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Èo Uột - Từ điển Việt - Tra Từ
-
Từ điển Tiếng Việt "èo Uột" - Là Gì?
-
èo Uột Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
èo Uột Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Èo Uột
-
Từ Điển - Từ èo Uột Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
'èo Uột' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Từ èo Uột Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
ÈO UỘT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
èo Uột Nghĩa Là Gì? Hãy Thêm ý Nghĩa Riêng Của Bạn Trong Tiếng Anh
-
èo Uột Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Học Tiếng Trung Quốc - Chữ: 夭 (Yāo) - YÊU, YẾU, YỂU (EO, ỈU, ÈO ...