Từ Điển - Từ èo Uột Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
Có thể bạn quan tâm
Chữ Nôm Toggle navigation
- Chữ Nôm
- Nghiên cứu Hán Nôm
- Công cụ Hán Nôm
- Tra cứu Hán Nôm
- Từ điển Hán Nôm
- Di sản Hán Nôm
- Thư viện số Hán Nôm
- Đại Việt sử ký toàn thư
- Truyện Kiều
- Niên biểu lịch sử Việt Nam
- Danh sách Trạng Nguyên Việt Nam
- Từ Điển
- Lịch Vạn Sự
Từ Điển
Tra cứu Từ điển Tiếng Việt - từ: èo uột
èo uột | tt. Yếu-ớt bệnh-hoạn, không lớn: Đứa trẻ èo-uột; Cây èo-uột. |
Nguồn tham khảo: Từ điển - Lê Văn Đức |
èo uột | - t. Yếu ớt, bệnh hoạn. Đứa trẻ sinh thiếu tháng èo uột. Thân thể èo uột. |
Nguồn tham khảo: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức |
èo uột | tt. Yếu ớt, không có sức sống: Đứa trẻ èo uột o cơ thể èo uột. |
Nguồn tham khảo: Đại Từ điển Tiếng Việt |
èo uột | tt Như èo ọt: Cháu èo uột từ lúc mới đẻ. |
Nguồn tham khảo: Từ điển - Nguyễn Lân |
* Từ tham khảo:
ẻo lả
ẻo oẹ
ẻo rủa
ẽo à ẽo ẹt
ẽo à ẽo ọt
* Tham khảo ngữ cảnh
Các cọng cỏ gà trên tay nó cọng nào cọng nấy trông dẻo dai và chắc nịch , còn các cọng của tôi thì nom èo uột chẳng ra làm sao. |
Công ruộng của Bình đang rời rợi xanh , bỗng gục xuống héo úa èo uột đến xót lòng. |
Gần hai tháng qua cũng èo uột rồi hầu hết các hãng lữ hành phải hạn chế hoặc tạm ngừng hoạt động. |
* Từ đang tra cứu (Ý nghĩa của từ, giải nghĩa từ): èo uột
* Xem thêm: Từ điển Giúp đọc Nôm và Hán Việt
Bài quan tâm-
Vài nét về chữ Nôm, nguồn gốc và sự phát triển
-
Truyện Kiều: Ngẫm hay muôn sự tại Trời, Trời kia đã bắt làm người có thân
-
Khái lược Về Văn học Chữ Nôm Ở Việt Nam
-
Cấu tạo và nguồn gốc của chữ Nôm – chữ của dân tộc Việt Nam
-
Sấm Trạng Trình ký bản chữ Nôm
Từ khóa » èo Uột Nghĩa Là Gi
-
èo Uột - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Èo Uột - Từ điển Việt - Tra Từ
-
Từ điển Tiếng Việt "èo Uột" - Là Gì?
-
èo Uột Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
èo Uột Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Èo Uột
-
'èo Uột' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Từ èo Uột Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
ÈO UỘT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
èo Uột Nghĩa Là Gì? Hãy Thêm ý Nghĩa Riêng Của Bạn Trong Tiếng Anh
-
èo Uột Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Học Tiếng Trung Quốc - Chữ: 夭 (Yāo) - YÊU, YẾU, YỂU (EO, ỈU, ÈO ...
-
बोदा Trong Tiếng Ấn Độ Nghĩa Là Gì?