(Động) Là. ◇Hậu Hán Thư 後漢書: “Tuy vân thất phu, bá vương khả dã” 雖云匹夫, ... 聞其言,不見其人雲 Chỉ nghe tiếng nói, không trông thấy người (Sử kí).
Xem chi tiết »
Từ điển Hán Nôm - Tra từ: vân. ... 云 vân • 紋 vân • 紜 vân • 纭 vân • 耘 vân • 芸 vân • 蕓 vân • 雲 vân ... Chữ gần giống 1. 𥐯 · Không hiện chữ? 纭 · vân.
Xem chi tiết »
vân chữ Nôm là gì? - 云, 员, 員, 筼, 篔, 紋, 紜, 纭, 耘, 芸, 蕓, 貟, 郧, 鄖, 雲, xem thêm nghĩa tại đây. Tra từ điển Hán Nôm, Từ điển chữ Nôm đầy đủ.
Xem chi tiết »
Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ vân vân trong từ Hán Việt và cách phát âm vân vân từ Hán Việt. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ vân vân ...
Xem chi tiết »
昀: quân, hân, vân; 沄: vân; 贇: uân, vân; 熉: vân; 紋: hào, vấn, văn, vân; 紊: vặn, vấn, vẫn, văn, vân; 㜏: vân; 云: vân; 攐: khiên, vân, dới · 耘: vân ...
Xem chi tiết »
抆: vấn, vun, vẫn, vặn · 紊: văn, vấn, vặn · 問: vẩn, vấn, vắn, vặn, vắng · 问: vấn; 绑: vấn, bảng · 𢮵: vưỡn, vấn; 汶: văn, vấn; 璺: hấn, vấn; 縝: chẩn, ...
Xem chi tiết »
Từ Hán văn (chữ Hán phồn thể: 漢文, giản thể: 汉文) có thể được dùng để chỉ ... Văn chương viết bằng tiếng Hán, thường là tiếng Hán cổ, đặc biệt là văn ngôn.
Xem chi tiết »
Tiếng Hàn: 万/만/萬 (vạn); Tiếng Thái: หมื่น (meun), giống muôn trong tiếng Việt. Chữ này cũng được dùng để một số lượng rất nhiều không đếm ...
Xem chi tiết »
Khớp với kết quả tìm kiếm: vân chữ Nôm là gì? - 云, 员, 員, 筼, 篔, 紋, 紜, 纭, ...
Xem chi tiết »
16 Ara 2017 · Theo Đại từ điển tiếng Việt (1999): "v.v.: vân vân, viết tắt; dùng sau một sự liệt kê, có nghĩa là "và còn nữa, không thể kể ra hết".
Xem chi tiết »
雲雀, VÂN TƯỚC, chim chiền chiện;sơn ca ; 雲脂, VÂN CHI, Gầu (trên da đầu) ; 雲泥の差, VÂN NÊ SAI, sự khác biệt rõ rệt; sự khác nhau như nước với lửa ; 雲上に ...
Xem chi tiết »
31 Tem 2009 · Nhắc đến “Văn”, chúng ta thấy trong kho từ vựng tiếng Việt có một loạt ... văn bằng), đặc biệt là đối với dạng chữ viết biểu ý như chữ Hán, ...
Xem chi tiết »
Tên Vân Trong Tiếng Hàn Là Gì. Bạn thắc mắc tên Vân trong tiếng Hàn sẽ như thế nào đúng không? Tên Vân trong tiếng Hàn là 반 ...
Xem chi tiết »
Chữ Hán gắn liền với truyền thống văn hóa Việt Nam với tiếng Việt trong giao tiếp hàng ... không rõ được nghĩa gốc của những yếu tố tạo nên từ đó là gì. Hạn ...
Xem chi tiết »
15 Şub 2019 · I. Những câu vấn đápSửa đổi. 1. 何 謂 四 靈 (linh)? − Nghĩa: Gì gọi là tứ linh? 四 靈 : 一 曰 龍 (long là rồng), 爲 鱗 (lân là vảy) 蟲 ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Trong Tiếng Hán Vân Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề trong tiếng hán vân là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu