螺旋 Trong Tiếng Trung Nghĩa Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Nghĩa của từ 螺旋 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 螺旋 trong Tiếng Trung.
Từ 螺旋 trong Tiếng Trung có các nghĩa là xoắn ốc, ốc vít, cánh quạt, vít, Ốc vít. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghe phát âm 螺旋Nghĩa của từ 螺旋
xoắn ốc(volute) |
ốc vít(screw) |
cánh quạt(propeller) |
vít(screw) |
Ốc vít(screw) |
Xem thêm ví dụ
| 达拉哈拉内有一个螺旋楼梯,共213级台阶。Tòa tháp có một cầu thang xoắn ốc có tổng cộng 213 bậc. |
| 這個星系在分類上是Sm星系,這意味著它模糊的結構類似於螺旋星系。Thiên hà này được phân loại chính thức là thuộc lớp Sm, điều này có nghĩa rằng cấu trúc của nó hơi giống với cấu trúc của các thiên hà xoắn ốc. |
| 5S rRNA相对分子质量约为40 kDa,长度约为120 nt,分子中有5个螺旋。Khối lượng phân tử tương đối của ARN ribôxôm 5S khoảng chừng là 40 KDa, độ dài khoảng chừng là 120 nt, trong phân tử có năm cái xoáy ốc. |
| (大多数生物DNA是不含分支的双螺旋结构。(Ngược lại, hầu hết các DNA trong sinh học tồn tại như những chuỗi xoắn kép không phân nhánh.) |
| 如果我们把双螺旋展开,把两股拉开, 你们看到它们像牙齿一样Giờ nếu chúng ta tháo chuỗi xoắn kép và mở tách hai chuỗi ra, chúng ta sẽ nhìn thấy chúng giống như hàm răng. |
| 以螺旋状丝为例 它必须非常有弹性 才能经受住飞行猎物的冲撞Trường hợp của phần trôn ốc, nó cần phải rất đàn hồi để hấp thụ lực tác động của con mồi đang bay. |
| 由健康保健专家们所确定的一些关键观点是 为该法案所建立的这种等级的税务信贷不足以支付个人保险,并且将导致部分美国人被甩出医疗保健市场; 该法案的取消的ACA 社会评级的规定(禁止保险公司从年长者收取的费用高于它们向年轻人收取费用的三倍)将扩大不同年龄群体的花费不平等,并使美国公民的保险费更向病人倾斜; 保险市场的逆向选择可能使保险公司陷入"死亡螺旋" ,减少了民众的选择空间; 分阶段膨胀的医疗补助可能导致较贫穷的美国人的健康保险受到损失。Trong những mối quan tâm chính được xác định bởi các chuyên gia chăm sóc sức khỏe là (1) thuế tín dụng tài trợ ở mức đề nghị trong Dự thảo là không đủ để trả tiền cho bảo hiểm cá nhân, và có thể dẫn đến người Mỹ rời bỏ thị trường bảo hiểm (2) Sự loại bỏ điều khoản bảo hiểm công bằng trong ACA của Dự thảo (chặn các công ty bảo hiểm tính phí người già hơn ba lần số họ tính cho những người trẻ tuổi) sẽ tăng giá chênh lệch giữa các nhóm tuổi và sẽ tăng tiền bảo hiểm cho những người Mỹ dễ bị bệnh hơn (3) Sự rời bỏ của những người khoẻ mạnh khỏi thị trường bảo hiểm sức khoẻ(lựa chọn đối lập) có thể dẫn đến "vòng xoáy chết chóc" của các công ty bảo hiểm và giảm sự lựa chọn, và (4) sự xoá bỏ từng phần của Chương trình Hỗ trợ Y tế mở rộng rất có thể dẫn đến sự thiếu bảo trợ sức khỏe cho người Mỹ nghèo hơn. |
| 所以我们就构建了个三股的螺旋结构。Nên chúng tôi dựng một mô hình gồm 3 chuỗi ADN. |
| 如果你不只是看到纤维的一小个切断层 这些纤维会以螺旋的形式 环绕着骨架的长轴—— 有点像中国的指套 你把指头伸进去, 它们就被卡住了Nhìn xa hơn, các sợi mô này ở dạng xoắn quanh trục dài của khung xương -- giống như bẫy tay Trung Quốc, |
| 道格拉斯繼續發展新飛機,包括非常成功的四引擎飛機DC-6(1946年)和它們的最後一架螺旋槳民用飛機DC-7(1953年)。Douglas vẫn tiếp tục phát triển những máy bay mới, bao gồm máy bay bốn động cơ DC-6 (1946) và máy bay thương mại chủ lực DC-7 (1953). |
| 這架飞机明確的證明,安裝四片螺旋槳葉使爬升率有顯著的增加。Chiếc máy bay này cũng đã cho thấy sự gia tăng đáng kể trong tốc độ lên khi được trang bị bốn cánh quạt dẹt thực nghiệm. |
| 那么一旦双股螺旋断裂在DNA中发生, 我们就可以诱导修复, 由此有可能达到惊人的效果, 比如, 能够修正引起镰刀细胞贫血症, 或引起亨廷顿氏病的突变。Thế nên một khi đoạn gãy hai đầu được tạo ra trong DNA, chúng ta có thể kích hoạt sửa chữa, và bằng cách đó có tiềm năng thực hiện được những thứ đáng kinh ngạc, như việc hiệu chỉnh các đột biến gây nên bệnh thiếu hồng cầu hình liềm hay bệnh Huntington. |
| 它们并不把前后摆动纤毛, 而是旋转着,就像螺旋拔塞。Chúng dùng những móc kéo kéo thân mình di chuyển. |
| 我们只看这两股中的一股,不把它想成是双螺旋Ta quan tâm đến từng chuỗi riêng biệt thay vì hai chuỗi xoắn. |
| 其中有一些, 和银河系一样, 美丽,螺旋状, 在宇宙中优雅地旋转。Một số chúng, ví dụ như nơi ta đang sống, hình xoáy ốc rất đẹp, xoay tròn duyên dáng trong không gian. |
| 一大群雄性会抓住一个雌性 把她按下去 然后不停地用自己螺旋状的阴茎 向雌性同一形状的阴道射入精子 一遍又一遍Một nhóm con đực sẽ tóm lấy một con cái, vật nó xuống, và xuất tinh từ dương vật hình xoắn ốc vào âm đạo có dạng đồ mở nút chai hết lần này đến lần khác. |
| 用 嶄 新 的 螺旋 槳 來 說Xem chiếc máy bay có cánh quạt mới tinh nói gì kìa. |
| 在现行法律和AHCA中,CBO都假设健康交易市场将保持稳定(即,没有"死亡螺旋")。Theo luật hiện hành và AHCA, CBO giả định thị trường trao đổi y tế sẽ vẫn ổn định (tức là không có "cái chết xoắn ốc"). |
| 所以你可以看到纤维以螺旋形式缠绕 这些纤维可以随着骨架运动变换方向 这意味着骨骼是柔韧的Sợi vải được bao phủ dưới dạng hình xoắn, và có thể điều hướng, điều đó có nghĩa là khung xương mềm dẻo, dễ uốn. |
| 由於坡印廷—羅伯遜拖曳,來自太陽輻射的壓力會使這些粒子以螺旋的路徑緩慢的朝向太陽移動。Do hiệu ứng Poynting – Robertson, áp lực của bức xạ Mặt Trời khiến cho bụi này từ từ xoắn về phía Mặt Trời. |
| 例如,Sc和SBc星系,有非常寬鬆的螺旋臂,而Sa和SBa的星系的螺旋臂則緊緊地包裹著(參考哈伯序列)。Ví dụ, các thiên hà Sc và SBc, có các nhánh xếp "rất thưa" với nhau, trong khi các thiên hà Sa và SBa có các nhánh cuộn chặt vào nhau (tham chiếu từ dãy Hubble). |
| 說 真的 這麼 小 的 螺旋 槳 ?Nghiêm túc đi, dựa vào đâu chứ? |
| 在此之前 我先简短回顾一下你们已有的知识 我们的基因组 基因物质 几乎存在于人体所有细胞的染色体中 由脱氧核糖核酸(DNA)构成 呈双螺旋分子结构Nhưng trước khi đề cập đến vấn đề này, tôi muốn tóm tắt lại những gì các bạn đã biết: bộ thông tin di truyền của chúng ta, những vật chất di truyền, được cất trữ trong hầu hết các tế bào ở cơ thể chúng ta trong các nhiễm sắc thể dưới dạng ADN, là phân tử cấu trúc xoắn kép được biết tới. |
| 它是由奧地利教授維克托·卡普蘭(英语:Viktor Kaplan)於1913年所開發,他將可自動調整的螺旋槳葉片以及可自動調整的導葉組合以實現在大落差流量以及大水頭高度差距上的高產能效益。Nó được phát triển vào năm 1913 bởi giáo sư Áo Viktor Kaplan, kết hợp cánh quạt tự động điều chỉnh với các cửa wicket tự động điều chỉnh để đạt được hiệu quả trên một phạm vi rộng của dòng chảy và mực nước. |
| 我的脊梁弯成了螺旋。Cột sống tôi như quằng lại. |
Cùng học Tiếng Trung
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ 螺旋 trong Tiếng Trung, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Trung.
Các từ mới cập nhật của Tiếng Trung
吸管 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?陶瓷 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?性慾高潮 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?呈现 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?工作量 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?售卖 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?哨子 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?哀怨 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?同心協力 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?理所当然 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?财政部 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?不聞不問 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?日本漢字 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?班长 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?可爱 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?病因 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?優酪乳 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?單獨監禁 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?陡峭 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?画廊 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?Bạn có biết về Tiếng Trung
Tiếng Trung là một nhóm các ngôn ngữ tạo thành một ngữ tộc trong ngữ hệ Hán-Tạng. Tiếng Trung là tiếng mẹ đẻ của người Hán, chiếm đa số tại Trung Quốc và là ngôn ngữ chính hoặc phụ của các dân tộc thiểu số tại đây. Gần 1,2 tỉ người (chừng 16% dân số thế giới) có tiếng mẹ đẻ là một biến thể tiếng Hoa nào đó. Với tầm quan trọng ngày càng tăng và ảnh hưởng của nền kinh tế Trung Quốc trên toàn cầu, việc dạy Tiếng Trung ngày càng phổ biến ở các trường học ở Hoa Kỳ và trở thành một chủ đề được nhiều người biết đến trong giới trẻ thế giới phương Tây, như ở Anh.
Tiếng AnhTiếng Tây Ban NhaTiếng phápTiếng Bồ Đào NhaTiếng ÝTiếng ĐứcTiếng Hà LanTiếng Thụy ĐiểnTiếng Ba LanTiếng RumaniTiếng SécTiếng Hy LạpTiếng Thổ Nhĩ KỳTiếng TrungTiếng NhậtTiếng HànTiếng Ấn ĐộTiếng IndonesiaTiếng TháiTiếng IcelandTiếng NgaFull MeaningSignificarMot SignifieAmeiosPieno SignificatoVolle BedeutungVolledige BetekenisFull BetydelseZnaczenieSens DeplinVýznam SlovaΈννοια της λέξηςTam Anlam这个词的意思完全な意味단어의 의미पूरा अर्थArti PenuhความหมายของคำMerkinguзначениеJA PostKO PostTR PostES PostDE PostFR PostTH PostPT PostRU PostVI PostIT PostID PostPL PostHI Post© Copyright 2021 - 2025 | | All Rights Reserved
Từ khóa » Cánh Quạt điện Tiếng Trung Là Gì
-
Cánh Quạt Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Cánh Quạt điện Tiếng Trung Là Gì - Học Tốt
-
TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ CÔNG NGHỆ
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề "Công Nghệ"
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Máy Bay ( P1 )
-
Từ Vựng Tiếng Trung - Về đồ Dùng
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về đồ Dùng Hàng Ngày Và Nội Ngoại Thất
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề Các Vật Trong Nhà
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Máy Móc | Thiết Bị Thông Dụng
-
TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CHỦ... - Cầu Giấy - Facebook
-
Quạt Cầm Tay Tiếng Trung Là Gì
-
Quạt Không Cánh Là Gì? Nguyên Lý Hoạt động, Cấu Tạo Quạt Không Cánh