TRONG TÍNH ĐỒNG NHẤT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
Có thể bạn quan tâm
TRONG TÍNH ĐỒNG NHẤT Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch tronginduringwithinoftính đồng nhấtuniformityhomogeneityconsistencythe oneness
Ví dụ về việc sử dụng Trong tính đồng nhất trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
tronggiới từinduringwithinoftrongtính từinnertínhdanh từcharactercalculationnaturesexpersonalityđồngđộng từđồngđồngtính từsameđồngdanh từcopperbronzedongnhấtngười xác địnhmostnhấttrạng từespeciallynhấttính từpossiblefirstleast trọng tâm sẽ làtrong trắngTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh trong tính đồng nhất English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Tính đồng Nhất Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Tính đồng Nhất Bằng Tiếng Anh - Từ điển - Glosbe
-
TÍNH ĐỒNG NHẤT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
TÍNH ĐỒNG NHẤT - Translation In English
-
"Đồng Nhất" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Đồng Nhất Tiếng Anh Là Gì? Sự Khác Nhau Giữa đồng Nhất Và Không ...
-
Từ điển Việt Anh "tính đồng Nhất" - Là Gì?
-
Nghĩa Của Từ đồng Nhất Bằng Tiếng Anh
-
Đồng Nhất Tiếng Anh Là Gì - TTMN
-
Đồng Nhất Tiếng Anh Là Gì
-
Phương Sai đồng Nhất Là Gì? Ví Dụ Về Phương Sai đồng Nhất
-
Tính Đồng Nhất Tiếng Anh Là Gì, Nghĩa Của Từ Đồng Nhất Trong ...
-
Hàm đồng Nhất – Wikipedia Tiếng Việt
-
Tính đồng Nhất Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
23 Từ Lóng Thông Dụng Trong Tiếng Anh Giao Tiếp Hàng Ngày