Trồng Trọt Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
Có thể bạn quan tâm
- Từ điển
- Việt Trung
- trồng trọt
Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.
Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật NgữĐịnh nghĩa - Khái niệm
trồng trọt tiếng Trung là gì?
Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trồng trọt trong tiếng Trung và cách phát âm trồng trọt tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ trồng trọt tiếng Trung nghĩa là gì.
trồng trọt (phát âm có thể chưa chuẩn)
栽植 《把植物的幼苗种在土壤中。》栽; 栽种 《种植(花草树木等)。》植 《栽种。》trồng trọt种植种; 蓺 ; 稼; 种植 《把植物的种子埋在土里; 把植物的幼苗栽到土里。》 (phát âm có thể chưa chuẩn) 栽植 《把植物的幼苗种在土壤中。》栽; 栽种 《种植(花草树木等)。》植 《栽种。》trồng trọt种植种; 蓺 ; 稼; 种植 《把植物的种子埋在土里; 把植物的幼苗栽到土里。》Nếu muốn tra hình ảnh của từ trồng trọt hãy xem ở đây
Xem thêm từ vựng Việt Trung
- cày lật đất tiếng Trung là gì?
- thép gió tiếng Trung là gì?
- email tiếng Trung là gì?
- tuyệt đại đa số tiếng Trung là gì?
- đánh bằng roi tiếng Trung là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của trồng trọt trong tiếng Trung
栽植 《把植物的幼苗种在土壤中。》栽; 栽种 《种植(花草树木等)。》植 《栽种。》trồng trọt种植种; 蓺 ; 稼; 种植 《把植物的种子埋在土里; 把植物的幼苗栽到土里。》
Đây là cách dùng trồng trọt tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Trung
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ trồng trọt tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.
Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.
Từ điển Việt Trung
Nghĩa Tiếng Trung: 栽植 《把植物的幼苗种在土壤中。》栽; 栽种 《种植(花草树木等)。》植 《栽种。》trồng trọt种植种; 蓺 ; 稼; 种植 《把植物的种子埋在土里; 把植物的幼苗栽到土里。》Từ điển Việt Trung
- dàn đồng ca tiếng Trung là gì?
- máu chảy đầm đìa tiếng Trung là gì?
- điển tích tiếng Trung là gì?
- lỗ sâu đục tiếng Trung là gì?
- lóc nhóc tiếng Trung là gì?
- bóng xoáy ngang tiếng Trung là gì?
- bất đắc dĩ tiếng Trung là gì?
- tô muối tiếng Trung là gì?
- cây ké đầu ngựa tiếng Trung là gì?
- cây đường lê tiếng Trung là gì?
- thủ kho tiếng Trung là gì?
- mí tóc tiếng Trung là gì?
- tức cười tiếng Trung là gì?
- Prague tiếng Trung là gì?
- vượn đen má trắng tiếng Trung là gì?
- xề xệ tiếng Trung là gì?
- chạy mặt tiếng Trung là gì?
- kết tóc xe tơ tiếng Trung là gì?
- anh em cô cậu tiếng Trung là gì?
- hợp thời tiết tiếng Trung là gì?
- văn giáp cốt tiếng Trung là gì?
- tít ra tiếng Trung là gì?
- dễ hỏng tiếng Trung là gì?
- hoa quả mùa hè tiếng Trung là gì?
- đậu phụ lên men tiếng Trung là gì?
- miếu Khổng Tử tiếng Trung là gì?
- kèn Xô na tiếng Trung là gì?
- đường nhánh tiếng Trung là gì?
- mây hồng tiếng Trung là gì?
- đường bệ tiếng Trung là gì?
Từ khóa » Trồng Trọt Tiếng Trung
-
Trồng Tiếng Trung Là Gì
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Ngành Nông Nghiệp
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chuyên Ngành ... - Trung Tâm Tiếng Trung SOFL
-
[Tổng Hợp ] Tất Tần Tật Từ Vựng Tiếng Trung Về Chủ đề Nông Nghiệp
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Ngành Nông Nghiệp & Nông Sản
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề Nông Nghiệp
-
Trồng Lúa Tiếng Trung Là Gì - Học Tốt
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề "Trang Tại Và Nông Trường"
-
Trồng Lúa Tiếng Trung Là Gì - Bất Động Sản ABC Land
-
Tra Từ: 种 - Từ điển Hán Nôm
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chuyên Ngành Nông Nghiệp
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Chủ đề Nông Nghiệp (P1)
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Nông Thôn
-
Trồng Trọt Là Gì? Chính Sách Của Nhà Nước đối Với Trồng Trọt?