Từ Vựng Tiếng Trung Chuyên Ngành ... - Trung Tâm Tiếng Trung SOFL
Có thể bạn quan tâm
- Giới thiệu
- Học tiếng Trung Online
- Học tiếng Trung Offline
- Khóa học HSK3 + HSKK
- Khoá học HSK4 + HSKK
- Tiếng Trung Doanh Nghiệp
- Lịch khai giảng
- Tài liệu
- Đề thi HSK
- Sách Luyện thi HSK
- Sách học tiếng Trung
- Phần mềm
- Blog
- Học tiếng Trung mỗi ngày
- Từ vựng
- Ngữ pháp
- Hội thoại
- Video học
- Bài tập
- Kinh nghiệm học tiếng Trung
- Học tiếng Trung qua bài hát
- Các kỳ thi năng lực tiếng Trung
- Đời sống văn hoá Trung Quốc
- Học tiếng Trung mỗi ngày
- Trang chủ
- Blog
- Học tiếng Trung mỗi ngày
- Từ vựng
>>> Xem thêm : Từ vựng tiếng Trung về cây cối
Quỹ | 资金 | zījīn. |
Đồn Điền Hoặc Trang Trại | 庄园 | zhuāng yuán. |
Heo Hoặc Lợn | 猪 | Zhū. |
Lợn Con | 猪仔 | zhū zǎi. |
Chuồng Lợn | 猪圈 | zhū quān. |
Con Đường Làm Giàu | 致富之路 | zhì fù zhī lù. |
Khắc Phục Thiên Tai | 战胜灾害 | zhàn shèng zāihài. |
Lâm Học | 造林学 | zàolín xué. |
Trồng Trọt | 栽植 | zāizhí. |
Nghề Làm Vườn | 园艺 | yuányì. |
Vườn Bắp Cải | 圆白菜地 | yuán bái cài dì. |
Ao | 鱼塘 | Yú táng. |
Trồng Quả Oliu | 油橄榄栽培 | yóugǎnlǎn zāipéi. |
Máng Nước | 饮水器 | yǐn shuǐ qì. |
Lấy Công Nghiệp Hỗ Trợ Nông Nghiệp | 以工养农 | yǐ gōng yǎng nóng. |
Con Cừu | 羊 | Yáng. |
Nuôi Bò | 养牛 | yǎng niú. |
Chuồng Dê | 羊圈 | yáng juàn. |
Vịt | 鸭 | Yā. |
Ngành Chăn Nuôi | 畜牧业 | xùmùyè. |
Nông Nhàn | 休闲 | xiūxián. |
Đất Nhàn Rỗi | 休闲地 | xiūxián dì. |
Tiểu Nông | 小农 | xiǎo nóng. |
Gà Con | 小鸡 | Xiǎo jī. |
Doanh Nghiệp Địa Phương | 乡镇企业 | xiāngzhèn qì yè. |
Đất Màu Mỡ Hoặc Phì Nhiêu | 沃土 | wòtǔ. |
Tổ Hoặc Ổ | 窝 | wō. |
Phòng Ấm | 温室 | wēnshì. |
Cho Ăn Hoặc Bón Ăn | 喂食 | Wèishí. |
Hàng Rào Bao Quanh | 围栏 | wéilán. |
Máng Ăn | 喂食器 | wèi shí qì. |
Chủ Đất Không Sống Trên Mảnh Đất Mình Sở Hữu | 外居地主 | wài jū dìzhǔ. |
Máy Cày Hoặc Máy Kéo | 拖拉机 | Tuōlājī. |
Thoát Nghèo | 脱贫 | tuō pín. |
Mảnh Đất Hoặc Mảnh Ruộng | 土块 | tǔkuài. |
Vườn Khoai Tây | 土豆地 | tǔdòu dì. |
Người Thuê Đất | 土地租用人 | tǔdì zūyòng rén. |
Chủ Đất | 土地拥有者 | tǔdì yǒng yǒu zhě. |
Cải Cách Ruộng Đất | 土地改革 | tǔdì gǎigé. |
Thổ Nhưỡng Hoặc Đất Đai | 土壤 | tǔ rǎng. |
Bồn Chứa | 筒仓 | tǒngcāng. |
Ruộng Bậc Thang | 梯田 | titian. |
Đồng Ruộng | 田地 | tiándì. |
Điền Sản Hoặc Tài Sản Tư Hữu Về Ruộng Đất | 田产 | tiánchǎn. |
Vườn Nho | 萄园 | táoyuán. |
Máng | 饲料槽 | Sìliào cáo. |
Máng Ăn | 饲槽 | sìcáo. |
Đất Tưới Tiêu | 水浇地 | shuǐ jiāo dì. |
Bonsai Học | 树艺学 | shù yì xué. |
Máy Gặt Hoặc Máy Cắt Lúa | 收割机 | Shōugē jī. |
Thu Hoạch | 收获 | Shōu huò. |
Mua Hoặc Thu Mua | 收购 | shōu gòu. |
Thực Phẩm | 食品 | shípǐn. |
Rắc Phân Hoặc Bón Phân | 施肥 | Shīféi. |
Vật Nuôi | 牲畜 | shēngchù. |
Lợn Hơi | 生猪 | shēng zhū. |
Hàng Hóa Ngũ Cốc | 商品粮 | shāng pǐn liáng. |
Vườn Rau Thương Phẩm | 商品菜园 | shāng pǐn cài yuán. |
Sản Phẩm Làm Từ Sữa | 乳制品 | rǔzhìpǐn. |
Ngành Sữa | 乳品业 | rǔpǐnyè. |
Ngành Chế Biến Sữa Và Sản Phẩm Từ Sữa | 乳品加工业 | rǔpǐn jiā gōngyè. |
Phụ Gia Thức Ăn Chăn Nuôi | 褥草 | rù cǎo. |
Thu Hoạch Bội Thu | 全面丰收 | Quán miàn fēngshōu. |
Tương Lai | 前景 | Qián jǐng. |
Người Trồng Nho | 葡萄栽植者 | pútao zāizhí zhě. |
Trồng Nho | 葡萄栽培 | pútao zāipéi. |
Đất Bạc Màu | 贫瘠土壤 | pínjí tǔrǎng. |
Hộ Nghèo | 贫困户 | pín kùn hù. |
Lều Hoặc Trại | 棚 | péng. |
Nông Nghiệp | 农业 | nóngyè. |
Thị Trường Nông Nghiệp | 农业市场 | nóngyè shìchǎng. |
Nông Nghiệp Là Nền Móng Cơ Bản Của Nền Kinh Tế Quốc Dân | 农业是国民经济的基础 | nóngyè shì guómín jīngjì de jīchǔ. |
Cơ Giới Hóa Nông Nghiệp | 农业机械化 | nóngyè jīxièhuà. |
Thuốc Trừ Sâu | 农药 | nóngyào. |
Nhà Nông Học | 农学家 | nóngxué jiā. |
Cánh Đồng | 农田 | Nóngtián. |
Lịch Mùa Vụ | 农事年 | nóngshì nián. |
Nông Trang | 农舍 | nóngshè. |
Nhà Ở Vùng Nông Thôn | 农舍 | Nóngshè. |
Nông Dân | 农民 | nóngmín hoặc. |
Nông Hộ Hoặc Hộ Nông Dân | 农户 | nónghù. |
Nông Dân | 农夫 | nóngfū. |
Nông Thôn | 农村 | nóngcūn. |
Dân Số Nông Thôn | 农村人口 | nóngcūn rénkǒu. |
Di Dân Nông Thôn | 农村迁徙 | nóngcūn qiānxǐ. |
Mùa Vụ Hoặc Thời Vụ | 农作物 | Nóng zuò wù. |
Nông Nghiệp | 农业 | Nóng yè. |
Công Nhân Làm Trong Nông Nghiệp | 农业工人 | nóng yè gōng rén. |
Ruộng Lúa Hoặc Đất Canh Tác Nông Nghiệp | 农田 | Nóng tián. |
Nông Dân | 农民 | nóng mín. |
Kho Nông Cụ | 农具房 | nóng jù fang. |
Nông Thôn | 农村 | nóng cūn. |
Nông Trường | 农场 | nóng chǎng. |
Công Nhân Thời Vụ Nông Trường | 农场短工 | nóng chǎng duǎn gōng. |
Nông Sản | 农产品 | nóng chǎn pǐn. |
Người Chăn Bò | 牛仔 | niúzǎi. |
Chuồng Bò | 牛棚 | niú péng. |
Bò Sữa | 奶牛 | Nǎiniú. |
Trang Trại Bò Sữa | 奶牛场 | nǎi niú chǎng. |
Gười Chăn Cừu Hoặc Dê | 牧人 | mùrén. |
Bãi Chăn Thả Gia Súc | 牧场 | Mùchǎng. |
Bãi Chăn Thả | 牧场 | mùchǎng. |
Bãi Chăn Thả | 牧场 | mùchǎng. |
Gà Mái | 母鸡 | Mǔ jī. |
Chủ Trang Trại Chăn Nuôi | 牧场主 | mù chǎng zhǔ. |
Công Nhân Làm Tại Trang Trại Chăn Nuôi | 牧场工人 | mù chǎng gōngrén. |
Tổ Xay Xát | 磨坊 | mòfǎng. |
Vườn Ươm | 苗圃 | miáopǔ. |
Khay Ươm | 苗床 | miáo chuáng. |
Chuồng Ngựa | 马厩 | Mǎjiù. |
Ruộng Lúa Mạch | 麦地 | màidì. |
Con Ngựa | 马 | Mǎ. |
Nông Nghiệp Xanh Sạch | 绿色农业 | lǜsè nóngyè. |
Con Lừa | 驴 | Lǘ. |
Bờ Ruộng | 垅 | long. |
Người Cày | 犁田者 | lítiánzhě. |
Thu Hoạch Liên Tiếp | 连续丰收 | liánxù fēng shōu. |
Vựa Thóc | 粮仓 | Liángcāng. |
Kho Lương | 粮仓 | liángcāng. |
Cơ Giới Hóa Canh Tác | 机械化耕作 | jīxièhuà gēngzuò. |
Nông Trường Tập Thể | 集体农场 | jítǐ nóng chǎng. |
Mùa | 季节 | jìjié. |
Giáo Dục Phát Triển Nông Nghiệp | 教育兴农 | jiàoyù xīng nóng. |
Tưới Nước Hoặc Bơm Nước Cho Cây | 浇水 | Jiāo shuǐ. |
Gia Cầm | 家禽 | jiā qín. |
Trang Trại Nuôi Gà | 鸡舍 | jī shè. |
Vắt Sữa | 挤奶 | Jǐ nǎi. |
Khu Vắt Sữa | 挤奶厂 | jǐ nǎi chǎng. |
Trang Trại Nuôi Gà | 鸡场 | jī chǎng. |
Đất Hoang | 荒地 | huāngdì. |
Trang Trại Hợp Tác Xã | 合作农场 | hézuò nóng chǎng. |
Đống Rơm | 禾捆堆 | hékǔnduī. |
Bó Rơm | 禾捆 | hékǔn. |
Hợp Tác Xã | 合作社 | Hé zuò shè. |
Ruộng Cạn | 旱田 | hàntián. |
Vườn Cây Hoặc Vườn Cây Ăn Quả | 果园 | Guǒyuán. |
Vườn Cây Ăn Quả | 果园 | guǒyuán. |
Cây Ăn Quả | 果树 | Guǒshù. |
Trồng Hoa Quả | 果树栽培 | guǒshù zāipéi. |
Người Trồng Hoa Quả | 果农 | guǒnóng. |
Kho Lương | 谷粮仓 | gǔ liáng cāng. |
Con Mương | 沟 hoặc 渠 | gōu hoặc qú. |
Lợn Bố | 公猪 | gōngzhū. |
Gà Trống | 公鸡 | Gōngjī. |
Đất Canh Tác | 耕地 | gēngdì. |
Rơm | 稿杆 | gǎo gān. |
Kho Chứa Rơm Khô | 干草棚 | gān cǎo péng. |
Công Trình Phụ Trợ | 附属建筑 | fùshǔ jiàn zhú. |
Đất Mùn | 腐殖质 | fǔ zhí zhì. |
Xóa Đói Giảm Nghèo | 扶贫 | fú pín. |
Phòng Ấp Trứng | 孵卵室 | fū luǎn shì. |
Đất Màu Mỡ Hoặc Phì Nhiêu | 肥沃的土壤 | féiwò de tǔrǎng. |
Phân Bón | 肥料 | Féi liào. |
Phát Triển Nông Nghiệp Làm Giàu Cho Dân | 发展生产,富裕人民 | fāzhǎn shēng chǎn hoặc fùyù rénmín. |
Phụng Dưỡng Cha Mẹ | 反哺 | fǎnbǔ. |
Ngỗng | 鹅 | É. |
Địa Chủ | 地主 | dìzhǔ. |
Tá Điền | 佃农 | diànnóng. |
Tá Điền | 佃户 | diànhù. |
Mảnh Ruộng | 地块 | dì kuài. |
Người Rơm (Hình Nộm) | 稻草人 | dào cǎo rén. |
Đại Nông Trường | 大农场 | dà nóng chǎng. |
Chủ Nông Trường Lớn | 大农场主 | dà nóng chǎng zhǔ. |
Cuộn Rơm Lớn | 大干草垛 | dà gān cǎo duǒ. |
Thảo Nguyên | 大草原 | dà cǎoyuán. |
Chưa Xuất Chuồng | 存栏 | cún lán. |
Hàng Rào Chuồng Nuôi Gia Súc | 畜栏 | chùlán. |
Trừ Cỏ | 除草 | Chúcǎo. |
Nhổ Cỏ | 除草 | Chúcǎo. |
Khởi Nghiệp | 创业 | Chuàng yè. |
Vấn Đề Chén Cơm Manh Áo | 吃饭问题 | chīfàn wèntí. |
Cấy | 插秧 | Chāyāng. |
Phòng Đẻ Trứng | 产蛋室 | chǎn dànshì. |
Cỏ | 草 | cǎo. |
Cuộn Rơm | 草垛 | cǎo duǒ. |
Đồng Cỏ | 草甸 | cǎo diàn. |
Đồng Cỏ | 草地 | cǎo dì. |
Bứt Hoặc Hái Hoặc Vặt Hoặc Lượm | 采摘 | Cǎizhāi. |
Vườn Rau Hoặc Ruộng Rau Hoặc Bãi Trồng Rau | 菜园 | Càiyuán. |
Vườn Rau | 菜园 | càiyuán. |
Người Hái Nho | 采葡萄者 | cǎi pútao zhě. |
Gieo Giống Hoặc Rắc Hạt | 播种 | Bōzhòng. |
An Toàn | 安全 | ān quán. |
Cùng SOFL học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề để nâng cao kỹ năng giao tiếp hơn nữa nhé.
Gửi bình luận Tên của bạn Email Nội dung bình luận Mã an toàn Tin mới Xem nhiều Tin nổi bật-
[Bật mí] những kênh Podcast luyện nghe tiếng trung
22/11/2024 -
Báo tường tiếng trung là gì?
07/11/2024 -
[Ngữ pháp HSK 4] Cách dùng 无论 /wúlùn/ và 不管 /bùguǎn/
30/10/2024 -
[Ngữ pháp HSK 4] So sánh 大概 /dàgài/ và 也许 /yěxǔ/
22/10/2024 -
Những từ tiếng trung đa âm thông dụng
11/10/2024
-
Dịch tên Tiếng Việt sang tên Tiếng Trung
20/01/2021 -
Download bài tập tiếng Trung Hán ngữ 1
09/05/2020 -
Những câu mắng chửi tiếng Trung “cực gắt”
25/03/2021 -
Viết văn mẫu về sở thích bằng tiếng Trung
27/05/2020 -
Tứ đại mỹ nhân Trung Quốc là những ai?
04/08/2020
Báo tường tiếng trung là gì?
Những từ tiếng trung đa âm thông dụng
Từ vựng tiếng trung về chủ đề ngày Quốc Khánh - Việt Nam
Từ vựng tiếng trung chủ đề Thương mại điện tử
Từ vựng tiếng trung chủ đề cuối tuần
Từ vựng tiếng trung chủ đề Phụ tùng ô tô
Dịch tên các thương hiệu xe hơi nổi tiếng sang tiếng trung
Tết Hàn Thực tiếng trung là gì - Nguồn gốc và ý nghĩa
Chúc Tết tiếng trung hay nhất năm 2024
Ní hảo là gì? Những cách chào hỏi trong tiếng trung
ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ
Đăng ký ngay để trải nghiệm hệ thống học tiếng Trung giao tiếp đã giúp hơn +100.000 học viên thành công trên con đường chinh phục tiếng Trung. Và giờ, đến lượt bạn....
Chọn khóa học Khóa HSK3 + HSKK Khóa HSK4 + HSKK Khóa HSK5 +HSKK Cơ sở gần bạn nhất Cơ sở Hai Bà Trưng Cơ sở Cầu Giấy Cơ sở Thanh Xuân Cơ sở Long Biên Cơ sở Quận 5 Cơ sở Bình Thạnh Cơ sở Thủ Đức Cơ sở Đống Đa - Cầu Giấy Cơ sở Tân Bình Đăng kí ngay Liên hệ tư vấn chỉ sau 1 phút bạn điền thông tin tại đây:Hotline 24/7
0917 861 288 - 1900 886 698
Liên hệ tư vấn chỉ sau 1 phút bạn điền thông tin tại đây:Hotline 24/7
0917 861 288 - 1900 886 698
HỆ THỐNG CƠ SỞ CS1 : Số 365 Phố Vọng - Đồng Tâm - Hai Bà Trưng - Hà Nội | Bản đồ CS2 : Số 44 Trần Vĩ - Mai Dịch - Cầu Giấy - Hà Nội | Bản đồ CS3 : Số 6 - 250 Nguyễn Xiển - Thanh Xuân - Hà Nội | Bản đồ CS4 : Số 516 Nguyễn Văn Cừ - Gia Thuỵ - Long Biên - Hà Nội | Bản đồ CS5 : Số 145 Nguyễn Chí Thanh - Phường 9 - Quận 5 - Tp.HCM | Bản đồ CS6 : Số 137 Tân Cảng - Phường 25 - quận Bình Thạnh - Tp.HCM | Bản đồ CS7 : Số 4 - 6 Đường số 4 - P. Linh Chiểu - Q. Thủ Đức - Tp.HCM | Bản đồ CS8 : Số 7, Đường Tân Kỳ Tân Quý - Phường 13, Q.Tân Bình - TP.HCM | Bản đồ CS9 : Số 85E Nguyễn Khang, P. Yên Hòa , Cầu Giấy, Hà Nội | Bản đồ Tư vấn lộ trình Thư viện tiếng Trung Lịch khai giảngTrung Tâm Tiếng Trung SOFLHà Nội: 0917.861.288TP. HCM: 1900.886.698 : Trungtamtiengtrungsofl@gmail.com : trungtamtiengtrung.edu.vn Liên kết với chúng tôi ©Copyright - 2010 SOFL, by SOFL IT TEAM - Giấy phép đào tạo : Số 2330/QĐ - SGD & ĐT Hà Nội
Từ khóa » Trồng Trọt Tiếng Trung
-
Trồng Tiếng Trung Là Gì
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Ngành Nông Nghiệp
-
Trồng Trọt Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
[Tổng Hợp ] Tất Tần Tật Từ Vựng Tiếng Trung Về Chủ đề Nông Nghiệp
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Ngành Nông Nghiệp & Nông Sản
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề Nông Nghiệp
-
Trồng Lúa Tiếng Trung Là Gì - Học Tốt
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề "Trang Tại Và Nông Trường"
-
Trồng Lúa Tiếng Trung Là Gì - Bất Động Sản ABC Land
-
Tra Từ: 种 - Từ điển Hán Nôm
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chuyên Ngành Nông Nghiệp
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Chủ đề Nông Nghiệp (P1)
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Nông Thôn
-
Trồng Trọt Là Gì? Chính Sách Của Nhà Nước đối Với Trồng Trọt?