TRONG XOÁY NƯỚC Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
TRONG XOÁY NƯỚC Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch trong xoáy nước
in the whirlpool
trong xoáy nước
{-}
Phong cách/chủ đề:
Rio was drawn into a whirlpool of thought before he realised it.Cái tốt nhất mà ta có thể làm cho chínhmình và cho cuộc sống, là giữ cho nước trong xoáy nước của mình trôi chảy và trong trẻo, sao cho nó cứ chảy ra, chảy vào.
What we can best do for ourselves andfor life is to keep the water in our whirlpool rushing and clear so that it is just flowing in and flowing out.Khi những mảnh vụn rác rưởi chảy vào trong xoáy nước nhỏ bé của ta, nếu dòng chảy đều đặn và mạnh mẽ, thì những mảnh rác rưởi ấy sẽ chạy vòng quanh một lát, rồi tiếp tục lộ trình của chúng.
When debris flows into our little whirlpool, if the flow is even and strong, the de- bris rushes around for a while and then goes on its way.Khuôn mặt này không phải đã bị đời sống chạm tới, nó đã bị thấu suốt như thể một bàn tay kiên quyết đã nhúng nó vào định mệnh vàghìm nó trong đó như thể trong xoáy nước của một cuồng lưu trôi sạch và ngấu nghiến.
This face had not been touched by life, it had been permeated through and through with it as though an inexorable hand had thrust it into fate andheld it there in the whirlpool of a washing, gnawing torrent.Và ở đó sâu trong xoáy nước khủng khiếp đầy bọt sôi sục đó nằm lại mãi mãi tên tội phạm nguy hiểm nhất và người gìn giữ luật pháp vĩ đại của thế hệ.
And so there deep down in that dreadful caldron of swirling water and seething foam will lie for all lime the most dangerous criminal and the foremost champion of the law of their generation.Combinations with other parts of speechSử dụng với tính từnước sốt nước đọng nước hydro nước táo nước thừa đất nước giàu nước nho nước bưởi nước tĩnh nước nguội HơnSử dụng với động từnước uống uống nướcnước ép mất nướcthoát nướcchống nướcgiữ nướcnước sôi ra nước ngoài nước chảy HơnSử dụng với danh từđất nướcnước ngoài nhà nướcnước mỹ người nước ngoài nước tiểu nước mắt nước pháp hơi nướcngoài nướcHơnMặt khác, ngay cả những người Thế giới Giữa chúng ta có thể thấy rằng một xoáy nước là một“ vật” với một vài gì đó giống như thực tại của một tảng đá,mặc dù vật chất trong xoáy nước thì liên tục thay đổi.
On the other hand, even we Middle Worlders can see that a whirlpool is a‘thing' with something like the reality of a rock,even though the matter in the whirlpool is constantly changing.Trong xoáy nước của đêm tối và hỗn mang đang tới- một thứ hỗn độn thực sự- thi sĩ ngày nay rút lui, tự ướp mình trong một thứ ngôn ngữ bí hiểm càng ngày càng trở nên bí hiểm thêm lên mãi.
In the whirlpool of coming darkness and chaos- a veritable tohu-bohu- the poets of today are withdrawing, embalming themselves in a cryptic language which grows ever more and more unintelligible.Một bức hình có thời gian phơi sáng 30 giây bắt được rõ nét các yếu tố tĩnh của hình ảnh trong khi làm mờ thác nướcthành vệt sương mù. Rác trong xoáy nước trong hồ tạo thành các vòng tròn hoàn chỉnh.
A 30-second-long exposure sharply captured the still elements of this image while blurring the waterfall into a mist-like appearance.Debris in the swirling water in the pool forms complete circles.Từ nền tảng cao 30 mét, khi những con sóng lắclư trong đường ống đen tối, trong xoáy nước nhanh chóng đi vào miệng chuông khổng lồ, cùng một lúc, cảm thấy sự mất cân bằng và không cân bằng hai hương vị, tốc độ và niềm đam mê để vui mừng hân hoan!
From the 30-meter high platform,as the waves sway in the dark pipeline, in the whirlpool rapidly enter the huge bell mouth, at the same time, feel the imbalance and weightlessness double taste, in the speed and the passion to heartily rejoice!Chúng ta không muốn thấy mình chỉ đơn giản là một sự hình thành giả tạm, chỉ là một xoáy nước trong dòng sông cuộc đời.
We don't want to see ourselves as simply a temporary formation, a whirlpool in the river of life.Hãy tưởng tượng cảm giác để nhúngtoàn bộ cơ thể của bạn trong bồn tắm xoáy nước đơn giản nhưng thanh lịch thời trang này.
Imagine the sensation to dip your entire body in this simple yet fashionably elegant whirlpool bathtub.Mặt nước động trong bể giảm xuống gây nên hiện tượng xoáy nước, khi đó luồng khí lọt vào buồng hút.
The water surface in the tank decreases causing a whirlpool phenomenon, when the air enters the suction chamber.Lái khỏi xoáy nước!
Steer out of the whirlpool!Đi ngắm xoáy nước khổng lồ!
Come see the giant whirlpools.Trong lúc xoáy nước hình thành trên mặt hồ, một công nhân điện làm việc ở mỏ muối bên dưới nghe thấy tiếng động lớn kỳ lạ tiến đến gần.
As the whirlpool was forming on the surface, an electrician working in the salt mines below heard a loud, strange noise coming towards him.Chúng ta khá giống như những vũng nước xoáy( xoáy nước) trong dòng sông cuộc đời.
We are rather like whirlpools in the river of life.Tôi quay lại và thấy trăng xoáy trong nước.
I turned and saw the moon whirl in water.Strauss biết phải yên lặng trước Danube vàlắng nghe điệu van đang xoáy trong nước.
Strauss knew how to be still before the Danube andlisten to the waltz that was eddying about in its waters.Nhúng một bàn chải trong nước và xoáy nó xung quanh.
Dip a brush in water and swirl it around.Như một con mèo đang chờ đợi thời khắc nhảy xổ vào con mồi,Kanae quan sát xoáy nước đó trong thi thở nhẹ nhàng.
Like a cat that was confirming the timing to leap into her prey,Kanae observed that vortex while breathing lightly.Chỉ có một vài con cá và các thứ tạp nham xoáy trong nước bùn.
Only a few small springers and barbel flapped round in the muddy water.Những xoáy tròn trong nước báo hệu sự xuất hiện của nó.
Swirling patterns in the water reveal its presence.Trò chơi này sẽ mang đến cho bạn cảmgiác quay tròn theo dòng nước xoáy, trượt trong nước cao và trượt xuống làn nước trong xanh mát lạnh.
This game will give you the feeling of spinning along the swirling currents,sliding in high water and slipping into the cool blue water..Jacob ở gần xoáy nước.
Gibsons is close to water.Xoáy nước và Maelstroms.
Sea monsters and maelstroms.Xoáy nước có thể nhấn chìm thuyền.
Water leakage can sink the vessel.Có vụ xoáy nước ở sông Đông.
Two weeks into the job, we had that vortex in the east river.Bạn sẽ thấy 1 xoáy nước nhỏ.
You will see a small waterfall.Một nghiên cứu năm 2018 chỉ ra rằng cá mập trắng thích tụ tập sâu trong các xoáy nước ở Bắc Đại Tây Dương.
A 2018 study indicated that white sharks prefer to congregate deep in anticyclonic eddies in the North Atlantic Ocean.Hoà Bình& Rơi vào xoáy nước.
Peace and rest in the waterfall.Hiển thị thêm ví dụ
Kết quả: 740, Thời gian: 0.0265 ![]()
trong và ngoài nướctrong và ngoài thành phố

Tiếng việt-Tiếng anh
trong xoáy nước English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension
Ví dụ về việc sử dụng Trong xoáy nước trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
tronggiới từinduringwithinoftrongtính từinnerxoáydanh từvortexeddywhirlpoolxoáyđộng từspinxoáytính từcyclonicnướcdanh từwatercountrystatekingdomjuiceTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3Từ khóa » Xoáy Nước Trong Tiếng Anh
-
Xoáy Nước Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Xoáy Nước In English - Glosbe Dictionary
-
XOÁY NƯỚC - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Xoáy Nước Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
XOÁY NƯỚC Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
XOÁY NƯỚC - Translation In English
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'xoáy Nước' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang ...
-
Từ điển Việt Anh "xoáy Nước" - Là Gì?
-
Từ điển Việt Anh "nước Xoáy" - Là Gì?
-
Thác Nước Tiếng Anh Là Gì - SGV
-
Tên Các Hiện Tượng Giông Bão Trong Tiếng Anh - VnExpress
-
Lốc Xoáy – Wikipedia Tiếng Việt
-
Xoáy Nước: English Translation, Definition, Meaning, Synonyms ...