Danh từ ; Sự chịu khó, sự cố gắng; sự khó nhọc. to take · chịu khó làm việc gì; mất công khó nhọc làm việc gì ; Tình trạng bất an, tình trạng rắc rối, tình trạng ...
Xem chi tiết »
6 gün önce · trouble ý nghĩa, định nghĩa, trouble là gì: 1. problems or difficulties: 2. a situation in which you experience problems, usually because of ... Xem thêm · Spell trouble · Asking for trouble · Double trouble
Xem chi tiết »
Sự chịu khó, sự cố gắng; sự khó nhọc. to take the trouble to do something — chịu khó làm việc gì; mất công khó nhọc làm việc gì. Tình trạng bất an, ...
Xem chi tiết »
Nevertheless, the school was still in trouble due to both financial problems and issues with students. more_vert.
Xem chi tiết »
Nevertheless, the school was still in trouble due to both financial problems and issues with students. more_vert.
Xem chi tiết »
Phát âm trouble · điều lo lắng, điều phiền muộn · sự làm phiền, sự quấy rầy; điều phiền hà · sự chịu khó, sự cố gắng; sự khó nhọc · tình trạng bất an, tình trạng ...
Xem chi tiết »
=to take the trouble to do something+ chịu khó làm việc gì; ... phá được ; phách gì ; phạt con ; phạt ; rất khó ; rầy ; rắc rối gì ; rắc rối là đó ; rắc rối ...
Xem chi tiết »
Cùng tìm hiểu nghĩa của từ: trouble nghĩa là điều lo lắng, điều phiền muộn to be in trouble có ... chịu khó làm việc gì; mất công khó nhọc làm việc gì.
Xem chi tiết »
Trouble. Trouble là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng Trouble - Definition Trouble - Kinh tế ...
Xem chi tiết »
Cho tôi hỏi là "Trouble" nghĩa tiếng việt là gì? ... Like it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other bookmarking websites.
Xem chi tiết »
to be in trouble: có chuyện phiền muộn, không vui; bị mắng, bị phê bình, bị phạt · family troubles: những chuyện lo lắng về gia đình · to get into trouble: gặp ...
Xem chi tiết »
10 May 2017 · Problem là danh từ đếm được, dùng để diễn tả việc gì đó mang lại phiền toái, khó khăn cần giải quyết. Khi nói problem, thường sẽ cần solution ( ...
Xem chi tiết »
Quấy nhiễu có nghĩa là bao vây hoặc thúc ép mọi phía, gây phiền hà, hay quấy rầy. Glosbe Research. Less frequent translations hiển thị ẩn. chuyện ...
Xem chi tiết »
"Be looking for trouble" nghĩa là gì? Đăng bởi Bin Kuan - 22 Jan, 2020. Photo by Neal Kharawala. "Be looking for trouble" = Cứ tìm rắc rối cho mình ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Trouble Nghĩa Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề trouble nghĩa là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu