Trouble Trong Tiếng Tiếng Việt - Tiếng Anh-Tiếng Việt | Glosbe
Có thể bạn quan tâm
bệnh, làm phiền, phiền là các bản dịch hàng đầu của "trouble" thành Tiếng Việt.
trouble verb noun ngữ phápA distressful or dangerous situation. [..]
+ Thêm bản dịch Thêm troubleTừ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt
-
bệnh
nounWhy would he go to the trouble of escaping from one asylum only to enter another?
Sao anh ta lại trốn từ bệnh viện này sang bệnh viện khác?
FVDP Vietnamese-English Dictionary -
làm phiền
Uh, I'm sorry to trouble you, but my car's just broken down.
Tôi xin lỗi đã làm phiền cô, nhưng chiếc xe của tôi vừa bị hư.
GlosbeMT_RnD -
phiền
Beset means to surround or press in on all sides, to trouble, or to harass.
Quấy nhiễu có nghĩa là bao vây hoặc thúc ép mọi phía, gây phiền hà, hay quấy rầy.
Glosbe Research
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- chuyện
- nhiễu
- ngầy
- bạo lực
- dằn vặt
- khó khăn
- nổi loạn
- phiền toái
- rắc rối
- điều rắc rối
- nhũng
- chứng
- băn khoăn
- bận tâm
- lo lắng
- lo nghĩ
- loạn lạc
- làm băn khoăn
- làm cho khổ sở
- làm cho lo lắng
- làm cho đau đớn
- làm phiền muộn
- làm đục
- nhiễu nhương
- phiền lụy
- quấy rầy
- sự chịu khó
- sự cố gắng
- sự khó nhọc
- sự làm phiền
- sự quấy rầy
- sự rắc rối
- trạng thái khó ở
- tình trạng bất an
- tình trạng lộn xộn
- tình trạng mắc bệnh
- tình trạng rắc rối
- tình trạng rối loạn
- điều lo lắng
- điều phiền hà
- điều phiền muộn
- ốm
- cố gắng
- vấn đề
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " trouble " sang Tiếng Việt
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "trouble" thành Tiếng Việt trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
Biến cách Gốc từ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Trouble Nghĩa Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Trouble - Từ điển Anh - Việt
-
Ý Nghĩa Của Trouble Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Trouble - Wiktionary Tiếng Việt
-
TROUBLE - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
IN TROUBLE - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Từ điển Anh Việt "trouble" - Là Gì?
-
Nghĩa Của Từ : Trouble | Vietnamese Translation
-
Trouble
-
Trouble Là Gì? Định Nghĩa, Ví Dụ, Giải Thích - Sổ Tay Doanh Trí
-
"Trouble" Nghĩa Tiếng Việt Là Gì? - EnglishTestStore
-
Trouble Nghĩa Là Gì | Từ điển Anh Việt
-
Phân Biệt Cách Dùng Problem, Trouble, Và Issue - VnExpress
-
"Be Looking For Trouble" Nghĩa Là Gì? - Journey In Life