Máng ăn (cho vật nuôi) · Máng xối, ống xối (để tiêu nước) · Vùng lõm (vùng thấp xuống giữa hai ngọn sóng) · Máng nhào bột (để làm bánh mì) · (khí tượng) học vùng áp ...
Xem chi tiết »
6 gün önce · trough ý nghĩa, định nghĩa, trough là gì: 1. a long, narrow container without a lid that usually holds water or food for farm animals: 2. a…
Xem chi tiết »
6 gün önce · trough noun [C] (LOW POINT) ... a low point between two high points, as on a graph or record of activity: Investors have to live through stock ...
Xem chi tiết »
trough /trɔf/ nghĩa là: máng ăn (cho vật nuôi), máng xối, ống xối (để tiêu nước)... Xem thêm chi tiết nghĩa của từ trough, ví dụ và các thành ngữ liên quan.
Xem chi tiết »
trough /trɔf/* danh từ- máng ăn (cho vật nuôi)- máng xối tiếng Anh là gì? ống xối (để tiêu nước)- máng nhào bột (để làm bánh mì)=hải trough of the sea+ lõm giữa ...
Xem chi tiết »
12 Kas 2019 · Giai đoạn chạm đáy (tiếng Anh: Trough) là một giai đoạn trong chu kì kinh tế tại đó hiệu quả kinh tế hoặc giá đang ở điểm thấp nhất trước ...
Xem chi tiết »
As a result fencing has been installed through the length of the river, water tanks and troughs installed and establishment of new grazing yards. more_vert.
Xem chi tiết »
16 May 2022 · Thịnh hành. Danh từ. Máng ăn (cho vật nuôi) Máng xối, ống xối (để tiêu nước) Vùng lõm (vùng thấp xuống giữa hai ngọn sóng)lớn lie in the ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ 'trough' trong tiếng Việt. trough là gì? ... trough /trɔf/ ... hải trough of the sea: lõm giữa hai ngọn sóng; to lie in the trough of the sea: ...
Xem chi tiết »
Máng cỏ là một cái thùng để chứa thức ăn cho gia súc. 6. Nat formed from an area of thunderstorms which formed along a trough trailing from Melissa. Nat hình ...
Xem chi tiết »
Trough. Trough là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng Trough - Definition Trough - Kinh tế ...
Xem chi tiết »
Trough là gì? Trough là Máng. Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế học Kinh tế vĩ mô.
Xem chi tiết »
Từ điển WordNet · a narrow depression (as in the earth or between ocean waves or in the ocean bed) · a channel along the eaves or on the roof; collects and ...
Xem chi tiết »
Từ điển Anh Anh - Wordnet ; gutter: a channel along the eaves or on the roof; collects and carries away rainwater ; bowl: a concave shape with an open top ; public ...
Xem chi tiết »
1. Troughs includes non-ion washing bath, organic impregnant trough, acid trough, alkali trough and etc. 2. To Snot Trough. 3. Airtight liquid trough.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Trough Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề trough là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu