Nghĩa Của Từ Trough - Từ điển Anh - Việt
Có thể bạn quan tâm
Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập. Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
/trɔf/
Thông dụng
Danh từ
Máng ăn (cho vật nuôi)
Máng xối, ống xối (để tiêu nước)
Vùng lõm (vùng thấp xuống giữa hai ngọn sóng)
to lie in the trough of the sea nằm giữa hai ngọn sóngMáng nhào bột (để làm bánh mì)
(khí tượng) học vùng áp suất thấp (dải hẹp có khí áp thấp giữa hai vùng có khí áp cao hơn)
Chuyên ngành
Xây dựng
khay
máng đèn
Cơ - Điện tử
Error creating thumbnail: Unable to create destination directory Máng, máng xối, ống xối, nếp uốn lõm, gầu xúc
Toán & tin
máng, chỗ lõm
trough of a time series cực tiểu của chuỗi thời gian trough of a wave hõm sóngĐiện lạnh
cái hõm
Kỹ thuật chung
hố trũng
chậu
drinking trough chậu máng trough bend chỗ uốn của máng chậuchỗ lõm
khay
trough vault vòm hình khaynếp lõm
lõm sóng
lòng đường
máng
ablution trough máng rửa aqueduct trough máng dẫn khí qua sông aqueduct trough máng dẫn nước qua sông conveying trough máng băng chuyền developing trough máng hiện ảnh developing trough máng rửa ảnh discharge trough máng dỡ liệu discharge trough máng thải discharge trough máng tháo discharge trough máng tràn drainage trough máng thoát nước drinking trough chậu máng drip trough máng nước ngưng eave trough máng xối, ống xối (để tiêu nước) eaves trough máng nước ô văng eaves trough máng tiêu nước mái đua filter feed trough máng cấp lọc proportioning conveyor trough máng vận chuyển phối liệu swaying trough máng lắc trough (-shaped) bin bunke hình lòng máng trough (-shaped) bin bunke kiểu máng trough belt cuaroa hình máng trough bend chỗ uốn của máng chậu trough bridge cầu lòng máng trough conveyor băng tải máng trough conveyor máng tải trough conveyor máng truyền trough girder đầm hình máng trough gutter máng nước mưa trough gutter máng xối (ở mái nhà) trough limb cánh nếp máng trough lip miệng máng rót trough mixer máy trộn kiểu máng trough network hệ thống máng trough network mạng lưới (mương) máng trough plate bản thép hình máng trough roller con lăn cuốn máng trough roller trục lăn máng (trong máy sao chụp để cấp mực) trough section tiết diện hình máng trough spillway đập tràn máng xiết trough urinal nơi tiểu tiện kiểu máng trough vault vòm máng trough-section beam dầm lòng máng trough-shaped deck tấm lát hình máng trough-shaped plate bản hình máng trough-shaped section mặt cắt hình lòng máng trough-type slab bridge cầu bản lòng máng vibrating trough máng rung vibratory trough feeder máy tiếp liệu kiểu máng rung wash-water trough máng rửa washing trough máng rửa water trough máng thoát nước water-metering trough máng đo nước wiring trough máng điện kỹ thuậtmáng (cắt gọt)
máng rót (sản xuất thủy tinh cán)
rãnh
cable trough rãnh cáp cable trough rãnh đặt cáp glacial trough rãnh sông băng trough gutter tile ngói có rãnh lõmrãnh áp thấp (khí tượng)
rãnh thoát nước
vùng trũng
back trough vùng trũng ở sauKinh tế
chậu
đáy khe (của chu kì thương nghiệp)
rãnh
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
canal , channel , crib , cup , dike , dip , ditch , duct , flume , furrow , gully , hollow , manger , moat , trench , watercourse , basin , chute , conduit , gutter , sluice Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Trough »Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Điện lạnh | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử | Xây dựng
tác giả
Cẩm Nhung, Admin, Đặng Bảo Lâm, 20080501, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
| Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Trough Là Gì
-
Ý Nghĩa Của Trough Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
TROUGH | Meaning In The Cambridge English Dictionary
-
Nghĩa Của Từ Trough, Từ Trough Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
Trough Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Giai đoạn Chạm đáy (Trough) Là Gì? Đặc điểm - VietnamBiz
-
TROUGH - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Trough Là Gì - Có Nghĩa Là Gì, Ý Nghĩa La Gi 2021
-
Từ điển Anh Việt "trough" - Là Gì?
-
'trough' Là Gì?, Từ điển Anh - Việt
-
Trough Là Gì? Định Nghĩa, Ví Dụ, Giải Thích - Sổ Tay Doanh Trí
-
Trough Là Gì? Định Nghĩa, Ví Dụ, Giải Thích - Sổ Tay Doanh Trí
-
Từ điển Anh Việt "troughs" - Là Gì?
-
Trough Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
'trough' Là Gì?, Từ điển Tiếng Anh