Tra từ 'cột chống sét' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
Translation for 'cột chống sét' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
CHỐNG SÉT Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch ; lightning arrester · sét sétchống sét ; surge arrester · surge arresterchống sét ; surge protection · bảo vệ ...
Xem chi tiết »
bộ chống sét. lightning arrester for high voltage: bộ chống sét điện áp cao: valve type lightning arrester: bộ chống sét van ...
Xem chi tiết »
Franklin's electrical experiments led to his invention of the lightning rod. WikiMatrix. Vậy sao em không ném cái cột thu lôi đó đi?Lên xe ...
Xem chi tiết »
A lightning protection system includes a network of air terminals, bonding conductors, and ground electrodes designed to provide a low impedance path to ground ...
Xem chi tiết »
7 Ara 2020 · Technical Commit of Vietnam là tên tiếng anh viết tắt của TCVN. ... các khu vực đặc biệt như kho chất nổ, cần cẩu, lưu trữ dữ liệu điện tử,…
Xem chi tiết »
23 Ara 2016 · THUẬT NGỮ CĂN BẢN ANH-VIỆT VỀ CHỐNG SÉT (P1) A Above-ground electronic equipment enclosure (AG/EEE): Cấu trúc che chắn bảo vệ thiết bị điện ...
Xem chi tiết »
Em muốn hỏi "cột chống sét" tiếng anh nghĩa là gì? ... Like it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other bookmarking websites. Eksik: trụ | Şunları içermelidir: trụ
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh - VNE. cột thu lôi. lightning-rod, lightning-conductor. Học từ vựng tiếng anh: icon. Enbrai: Học từ vựng Tiếng Anh.
Xem chi tiết »
Interconnecting network of all conductive parts of the structure and of internal systems (live conductors excluded) to the earth-termination system. BN is ...
Xem chi tiết »
bản chống sét. lightning plate protector ; bảo vệ chống sét kiểu phát xạ sớm. early streamer emission lightning protection ; bộ chống sét. arrester ; bộ chống sét ...
Xem chi tiết »
A lightning rod at the highest point of a tall building, connected to a ground. Mô hình hệ thống bảo vệ sét đánh đơn giản. Tượng tại Quốc hội Bayern ...
Xem chi tiết »
19 Ara 2021 · Những thuật ngữ chống sét thông dụng · Mạng nối đất hay Earth termination network là toàn bộ hệ thống, mạng lưới nối đất. Nhiệm vụ của hệ thống ...
Xem chi tiết »
Cột chống sét ra đời vào năm 1752 bởi nhà khoa học người Mỹ Benjamin Franklin. Khi đó, ông đã làm thí nghiệm về điện trong khí quyển rất nổi tiếng.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Trụ Chống Sét Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề trụ chống sét tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu