Trù ẻo - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| ʨṳ˨˩ ɛ̰w˧˩˧ | tʂu˧˧ ɛw˧˩˨ | tʂu˨˩ ɛw˨˩˦ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| tʂu˧˧ ɛw˧˩ | tʂu˧˧ ɛ̰ʔw˧˩ | ||
Động từ
trù ẻo
- (Phương ngữ) Trù cho ai đó gặp phải điều không may, theo quan niệm dân gian (nói khái quát). Nói trù ẻo. Đừng có trù ẻo!
Tham khảo
“Trù ẻo”, trong Soha Tra Từ, Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=trù_ẻo&oldid=2063674” Thể loại:- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Động từ/Không xác định ngôn ngữ
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
- Động từ tiếng Việt
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Trang đưa đối số thừa vào bản mẫu
Từ khóa » Trù ẻo Nghĩa Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Trù ẻo - Từ điển Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "trù ẻo" - Là Gì?
-
Trù ẻo Nghĩa Là Gì?
-
Trù ẻo
-
Từ Điển - Từ Trù ẻo Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Từ Trù ẻo Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
"trù ẻo" Có Nghĩa Là Gì? - Câu Hỏi Về Tiếng Việt | HiNative
-
Top 20 Trù ẻo đồng Nghĩa Mới Nhất 2022 - XmdForex
-
Trù ẻo Là Gì? định Nghĩa
-
Trù ẻo Tiếng Trung Là Gì - Xây Nhà
-
LỜI TRÙ ẺO BÓNG GIÓ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
詛 Nghĩa Là Gì Trong Từ Hán Việt? - Từ điển Số
-
'trù Khoản' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt