Trục Bánh Xe In English - Glosbe Dictionary
Có thể bạn quan tâm
hub, axle, axle-tree are the top translations of "trục bánh xe" into English.
trục bánh xe + Add translation Add trục bánh xeVietnamese-English dictionary
-
hub
nounKhông còn khả năng tạo ra lợi nhuận , mô hình trục bánh xe và nan hoa không còn hợp lý nữa .
No longer able to produce profits , the hub-and-spoke model no longer made sense .
GlosbeMT_RnD -
axle
nounPaul hồi tưởng: “Tôi có chiếc xe Buick Special đời 1936, và loại xe đó nổi tiếng hay gãy trục bánh xe.
“I had a 1936 Buick Special,” recalls Paul, “and those cars were famous for snapping axles.
GlosbeMT_RnD -
axle-tree
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
nave
noun GlosbeMT_RnD
-
Show algorithmically generated translations
Automatic translations of "trục bánh xe" into English
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Translations of "trục bánh xe" into English in sentences, translation memory
Match words all exact any Try again The most popular queries list: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Trục Bánh Xe Tiếng Anh Là Gì
-
TRỤC BÁNH XE - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Từ điển Việt Anh "trục Bánh Xe" - Là Gì?
-
Trục Bánh Xe Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
TRỤC BÁNH XE - Translation In English
-
"trục Bánh Xe Trước" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
CỦA BÁNH XE VÀ TRỤC Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Wheel Hub - Từ điển Số
-
Trục Láp ô Tô Là Gì? Nguyên Lý Hoạt động Và Những Dấu Hiệu Hư Hỏng
-
Bánh Xe – Wikipedia Tiếng Việt
-
Thuật Ngữ Chuyên Ngành - Bánh Xe đẩy
-
Hub - Từ điển Số - Vĩnh Long Online
-
Các Bộ Phận Xe Máy Tiếng Anh - Chuyện Xe