Từ điển Việt Anh "trục Bánh Xe" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Anh"trục bánh xe" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

trục bánh xe

axle
  • đầu trục bánh xe: axle spindle
  • tải trọng trục bánh xe: axle load
  • trục bánh xe cầu sau (thường là trục chủ động): rear axle shaft
  • trục bánh xe dạng ống: tubular axle
  • trục bánh xe dẫn hướng: steering axle
  • trục bánh xe lăn: roller axle
  • trục bánh xe máy xúc: shovel axle
  • trục bánh xe rơmoóc: trailing axle
  • trục bánh xe thẳng: straight axle
  • trục bánh xe trước: front axle
  • trục bánh xe xe rơmooc: trailing axle
  • hub
  • khớp khuyên trục bánh xe: hub carrier
  • nắp chụp trục bánh xe: hub cap
  • ổ trục bánh xe: wheel hub
  • steering spindle
    two-speed axle
    khe hở ổ trục bánh xe
    wheel bearing clearance
    máy tiện trục bánh xe
    wheel lathe
    nắp tròn đậy trục bánh xe
    centre locking disc
    ngõng trục bánh xe
    spindle
    ổ trục bánh xe
    wheel bearing
    trục bánh xe (bánh trước)
    spindle wheel
    trục bánh xe dùng ổ trượt
    brass bearing wheelset
    trục bánh xe dùng ổ trượt
    plain bearing wheelset
    Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

    Từ khóa » Trục Bánh Xe Tiếng Anh Là Gì